Bản dịch của từ Reprogrammed trong tiếng Việt
Reprogrammed

Reprogrammed (Verb)
Lập trình lại hoặc lập trình theo cách khác.
To program again or differently
The community reprogrammed their approach to social issues last year.
Cộng đồng đã lập trình lại cách tiếp cận các vấn đề xã hội năm ngoái.
They did not reprogrammed their strategies for community engagement effectively.
Họ không lập trình lại các chiến lược tham gia cộng đồng một cách hiệu quả.
Did the city reprogrammed its social services to meet new needs?
Thành phố có lập trình lại các dịch vụ xã hội để đáp ứng nhu cầu mới không?
Thay đổi chương trình của thiết bị hoặc hệ thống.
To change the programming of a device or system
The software was reprogrammed to improve social media user experience.
Phần mềm đã được lập trình lại để cải thiện trải nghiệm người dùng mạng xã hội.
They did not reprogram the app for better community engagement.
Họ đã không lập trình lại ứng dụng để tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
Did the developers reprogram the system for social networking sites?
Các nhà phát triển đã lập trình lại hệ thống cho các trang mạng xã hội chưa?
The software was reprogrammed to improve user experience in social media.
Phần mềm đã được lập trình lại để cải thiện trải nghiệm người dùng trên mạng xã hội.
They did not reprogram the app for better community engagement last year.
Họ đã không lập trình lại ứng dụng để tăng cường sự tham gia của cộng đồng năm ngoái.
Did the team reprogram the platform to enhance social interactions?
Nhóm đã lập trình lại nền tảng để nâng cao tương tác xã hội chưa?
Từ "reprogrammed" là dạng quá khứ của động từ "reprogram", có nghĩa là lập trình lại hoặc thay đổi chương trình của một hệ thống, thường áp dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và sinh học để chỉ việc điều chỉnh lập trình ban đầu nhằm thay đổi chức năng hoặc hành vi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng, do ảnh hưởng của các lĩnh vực chuyên môn tại từng khu vực.
Từ "reprogrammed" có nguồn gốc từ tiền tố Latinh "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "mới" và từ "program", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "programma", có nghĩa là "một kế hoạch viết ra". Kể từ khi được sử dụng trong ngữ cảnh máy tính vào giữa thế kỷ 20, từ này mang ý nghĩa thay đổi hoặc sắp xếp lại một chuỗi chỉ thị hoặc lệnh đã có. Ngày nay, "reprogrammed" được áp dụng rộng rãi trong công nghệ và khoa học, thể hiện khả năng điều chỉnh và tái cấu trúc hệ thống để đáp ứng những yêu cầu mới.
Từ "reprogrammed" xuất hiện với tần suất tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi kỹ thuật và công nghệ được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt khi nói về việc thay đổi hoặc cập nhật phần mềm hoặc phần cứng. Nó cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu tâm lý học liên quan đến việc thay đổi hành vi hoặc thói quen.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp