Bản dịch của từ Reprogrammed trong tiếng Việt

Reprogrammed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reprogrammed (Verb)

ɹipɹˈoʊgɹæmd
ɹipɹˈoʊgɹæmd
01

Lập trình lại hoặc lập trình theo cách khác.

To program again or differently

Ví dụ

The community reprogrammed their approach to social issues last year.

Cộng đồng đã lập trình lại cách tiếp cận các vấn đề xã hội năm ngoái.

They did not reprogrammed their strategies for community engagement effectively.

Họ không lập trình lại các chiến lược tham gia cộng đồng một cách hiệu quả.

Did the city reprogrammed its social services to meet new needs?

Thành phố có lập trình lại các dịch vụ xã hội để đáp ứng nhu cầu mới không?

02

Thay đổi chương trình của thiết bị hoặc hệ thống.

To change the programming of a device or system

Ví dụ

The software was reprogrammed to improve social media user experience.

Phần mềm đã được lập trình lại để cải thiện trải nghiệm người dùng mạng xã hội.

They did not reprogram the app for better community engagement.

Họ đã không lập trình lại ứng dụng để tăng cường sự tham gia của cộng đồng.

Did the developers reprogram the system for social networking sites?

Các nhà phát triển đã lập trình lại hệ thống cho các trang mạng xã hội chưa?

03

Sửa đổi chương trình hiện có.

To modify an existing program

Ví dụ

The software was reprogrammed to improve user experience in social media.

Phần mềm đã được lập trình lại để cải thiện trải nghiệm người dùng trên mạng xã hội.

They did not reprogram the app for better community engagement last year.

Họ đã không lập trình lại ứng dụng để tăng cường sự tham gia của cộng đồng năm ngoái.

Did the team reprogram the platform to enhance social interactions?

Nhóm đã lập trình lại nền tảng để nâng cao tương tác xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reprogrammed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reprogrammed

Không có idiom phù hợp