Bản dịch của từ Republishing trong tiếng Việt
Republishing
Republishing (Verb)
Many authors are republishing their old works for new audiences.
Nhiều tác giả đang tái xuất bản các tác phẩm cũ cho khán giả mới.
Not all books are worth republishing multiple times.
Không phải tất cả sách đều xứng đáng được tái xuất bản nhiều lần.
Are you considering republishing your article on social media trends?
Bạn có đang xem xét tái xuất bản bài viết của mình về xu hướng mạng xã hội không?
Dạng động từ của Republishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Republish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Republished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Republished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Republishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Republishing |
Republishing (Noun)
Hành động xuất bản lại một cái gì đó, đặc biệt là ở một hình thức khác.
The act of publishing something again especially in a different form.
Republishing old articles helps spread awareness about social issues.
Việc tái xuất bản các bài viết cũ giúp nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội.
Republishing does not always improve the quality of the content.
Việc tái xuất bản không phải lúc nào cũng cải thiện chất lượng nội dung.
Is republishing necessary for promoting social change effectively?
Việc tái xuất bản có cần thiết để thúc đẩy sự thay đổi xã hội hiệu quả không?
Họ từ
Từ "republishing" đề cập đến hành động xuất bản lại một tác phẩm đã được phát hành trước đó. Nó thường liên quan đến việc phát hành các ấn bản mới của sách, báo hoặc tạp chí, có thể bao gồm các chỉnh sửa hoặc bổ sung. Trong tiếng Anh, "republishing" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Tại Mỹ, việc republishing thường liên quan đến các ấn bản điện tử, trong khi ở Anh, nó có thể tập trung vào các hình thức ấn phẩm truyền thống hơn.
Từ "republishing" xuất phát từ tiếng Latin "publire", có nghĩa là "công bố". Được tạo thành từ tiền tố "re-" mang ý nghĩa "lại" và động từ "publish" (công bố), từ này chỉ hành động xuất bản lại một nội dung đã được công bố trước đó. Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 19, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát tán thông tin trong xã hội hiện đại. Ngày nay, "republishing" thường liên quan đến việc tái bản sách, bài viết hoặc tài liệu trực tuyến để đảm bảo nội dung đến được với độc giả mới hoặc tạo thêm giá trị thông tin.
Từ "republishing" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, liên quan đến chủ đề xuất bản và truyền thông. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc phát hành lại nội dung đã được xuất bản trước đó, thí dụ như tài liệu nghiên cứu hoặc tác phẩm nghệ thuật. Các tình huống phổ biến liên quan đến "republishing" bao gồm việc cập nhật, làm mới nội dung cho phù hợp với thời đại số, hoặc mở rộng tầm ảnh hưởng của thông tin.