Bản dịch của từ Repudiation trong tiếng Việt

Repudiation

Noun [U/C]

Repudiation (Noun)

ɹɪpjudiˈeɪʃn
ɹɪpjudiˈeɪʃn
01

Từ chối một đề xuất hoặc ý tưởng.

Rejection of a proposal or idea

Ví dụ

The repudiation of the new policy caused controversy in society.

Sự từ chối chính sách mới gây ra tranh cãi trong xã hội.

Her repudiation of the traditional values surprised everyone at the event.

Sự từ chối của cô đối với các giá trị truyền thống làm ngạc nhiên mọi người tại sự kiện.

The repudiation of the charity's offer left many in need disappointed.

Sự từ chối của tổ chức từ thiện để lại nhiều người cần giúp đỡ thất vọng.

02

Từ chối sự thật hoặc giá trị của một cái gì đó.

Denial of the truth or validity of something

Ví dụ

Her repudiation of the rumor caused a stir in the community.

Sự phủ nhận của cô về tin đồn gây xôn xao trong cộng đồng.

The company's repudiation of the contract led to legal consequences.

Sự từ chối của công ty về hợp đồng dẫn đến hậu quả pháp lý.

His repudiation of the traditional values shocked his family.

Sự phủ nhận của anh về những giá trị truyền thống làm cho gia đình anh sốc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Repudiation

Không có idiom phù hợp