Bản dịch của từ Research bias trong tiếng Việt

Research bias

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Research bias (Noun)

ɹˈisɝtʃ bˈaɪəs
ɹˈisɝtʃ bˈaɪəs
01

Lỗi hệ thống trong thiết kế, tiến hành hoặc phân tích nghiên cứu dẫn đến kết luận không chính xác.

A systematic error in design, conduct, or analysis of research that results in an incorrect conclusion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Xu hướng thiên lệch về một số kết quả hơn những kết quả khác, ảnh hưởng đến kết quả của một nghiên cứu.

The tendency to favor certain outcomes over others, influencing the results of a study.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thiên lệch xảy ra khi người tham gia hoặc các nhà nghiên cứu có sự ưu ái hoặc kế hoạch ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.

Bias that occurs when the participants or researchers have a preference or agenda that affects the research results.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Research bias cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Research bias

Không có idiom phù hợp