Bản dịch của từ Residence hall trong tiếng Việt

Residence hall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Residence hall (Noun)

01

Một tòa nhà cung cấp chỗ ở cho sinh viên.

A building providing living quarters for students.

Ví dụ

The residence hall hosts over 200 students every semester at campus.

Ký túc xá có hơn 200 sinh viên mỗi học kỳ tại trường.

The residence hall does not allow pets for health reasons.

Ký túc xá không cho phép thú cưng vì lý do sức khỏe.

Is the residence hall near the main dining area for students?

Ký túc xá có gần khu vực ăn uống chính cho sinh viên không?

02

Nơi cung cấp chỗ ở, thường dành cho sinh viên đại học.

A place which provides accommodation typically for university students.

Ví dụ

The residence hall at Harvard houses over 1,000 students each year.

Ký túc xá tại Harvard có hơn 1.000 sinh viên mỗi năm.

Many students do not like living in the residence hall.

Nhiều sinh viên không thích sống trong ký túc xá.

Is the residence hall at Stanford open during winter break?

Ký túc xá tại Stanford có mở cửa trong kỳ nghỉ đông không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Residence hall cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Residence hall

Không có idiom phù hợp