Bản dịch của từ Residence hall trong tiếng Việt
Residence hall
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Residence hall (Noun)
The residence hall hosts over 200 students every semester at campus.
Ký túc xá có hơn 200 sinh viên mỗi học kỳ tại trường.
The residence hall does not allow pets for health reasons.
Ký túc xá không cho phép thú cưng vì lý do sức khỏe.
Is the residence hall near the main dining area for students?
Ký túc xá có gần khu vực ăn uống chính cho sinh viên không?
Nơi cung cấp chỗ ở, thường dành cho sinh viên đại học.
A place which provides accommodation typically for university students.
The residence hall at Harvard houses over 1,000 students each year.
Ký túc xá tại Harvard có hơn 1.000 sinh viên mỗi năm.
Many students do not like living in the residence hall.
Nhiều sinh viên không thích sống trong ký túc xá.
Is the residence hall at Stanford open during winter break?
Ký túc xá tại Stanford có mở cửa trong kỳ nghỉ đông không?
Ký túc xá (residence hall) là một công trình xây dựng phục vụ cho việc lưu trú của sinh viên tại các trường đại học hoặc cao đẳng. Ký túc xá thường được trang bị các phòng ngủ, nhà vệ sinh chung và khu vực sinh hoạt cộng đồng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "residence hall" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "halls of residence". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách diễn đạt, nhưng cả hai đều chỉ địa điểm lưu trú cho sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp