Bản dịch của từ Residential area trong tiếng Việt

Residential area

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Residential area (Noun)

ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl ˈɛɹiə
ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl ˈɛɹiə
01

Một khu vực nơi mọi người sinh sống bao gồm nhà ở, căn hộ, v.v.

An area where people live consisting of houses apartments etc.

Ví dụ

Many students prefer living in residential areas near their schools.

Nhiều sinh viên thích sống ở khu vực dân cư gần trường học của họ.

Living in a noisy residential area can affect your concentration while studying.

Sống ở khu vực dân cư ồn ào có thể ảnh hưởng đến sự tập trung của bạn khi học tập.

Is it easy to find affordable housing in residential areas in your city?

Việc tìm nhà ở giá phải chăng ở khu vực dân cư trong thành phố của bạn dễ không?

Residential area (Adjective)

ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl ˈɛɹiə
ɹˌɛzɨdˈɛnʃəl ˈɛɹiə
01

Liên quan đến hoặc phù hợp với nhà ở.

Relating to or suitable for housing.

Ví dụ

Many people prefer living in residential areas for peace and quiet.

Nhiều người thích sống ở khu vực dân cư để yên bình.

It's not recommended to build factories in residential areas due to pollution.

Không nên xây nhà máy ở khu vực dân cư vì ô nhiễm.

Is it common to find parks in residential areas in your country?

Có phổ biến tìm thấy công viên ở khu vực dân cư ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/residential area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] This, as a result, will completely transform this industrial place into a [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] A school was located to the West of the and there was a park to the East of the accommodations [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
[...] As a result of the increasing population of humans, wild lands may be encroached to make room for [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Cities ngày 20/06/2020
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] Firstly, when houses look similar it will enhance a sense of community and equality within a [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building

Idiom with Residential area

Không có idiom phù hợp