Bản dịch của từ Residual interest trong tiếng Việt

Residual interest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Residual interest (Noun)

ɹɨzˈɪdʒuəl ˈɪntɹəst
ɹɨzˈɪdʒuəl ˈɪntɹəst
01

Lãi suất còn lại sau khi tất cả chi phí hoạt động và nghĩa vụ đã được thanh toán.

The interest remaining after all operational costs and obligations have been met.

Ví dụ

The residual interest in community projects can benefit local residents greatly.

Lợi ích còn lại từ các dự án cộng đồng có thể mang lại lợi ích lớn cho cư dân địa phương.

There is no residual interest left after funding the social programs.

Không còn lợi ích nào sau khi tài trợ cho các chương trình xã hội.

Is the residual interest from charity events sufficient for future projects?

Lợi ích còn lại từ các sự kiện từ thiện có đủ cho các dự án tương lai không?

02

Một quyền lợi tài chính trong tài sản thường xảy ra sau khi các nghĩa vụ nợ được thỏa mãn.

A financial interest in an asset that typically occurs after debt obligations are satisfied.

Ví dụ

Many families have residual interest in community parks after funding ends.

Nhiều gia đình có lợi ích còn lại trong công viên cộng đồng sau khi tài trợ kết thúc.

The city does not recognize residual interest in the abandoned playground.

Thành phố không công nhận lợi ích còn lại trong sân chơi bị bỏ hoang.

Do residents have residual interest in the local library after renovations?

Cư dân có lợi ích còn lại trong thư viện địa phương sau khi cải tạo không?

03

Thu nhập hoặc lãi suất còn lại cuối cùng trong bối cảnh tài chính sau khi tất cả các phân phối chính được thực hiện.

The final leftover income or interest in a financial context after all primary distributions are made.

Ví dụ

The residual interest from the charity event was donated to local schools.

Lợi ích còn lại từ sự kiện từ thiện đã được quyên góp cho các trường địa phương.

There is no residual interest after all expenses were covered this year.

Không có lợi ích còn lại sau khi tất cả chi phí đã được chi trả năm nay.

What will happen to the residual interest from the fundraiser next month?

Điều gì sẽ xảy ra với lợi ích còn lại từ buổi gây quỹ tháng tới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Residual interest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Residual interest

Không có idiom phù hợp