Bản dịch của từ Residual interest trong tiếng Việt
Residual interest

Residual interest (Noun)
Lãi suất còn lại sau khi tất cả chi phí hoạt động và nghĩa vụ đã được thanh toán.
The interest remaining after all operational costs and obligations have been met.
The residual interest in community projects can benefit local residents greatly.
Lợi ích còn lại từ các dự án cộng đồng có thể mang lại lợi ích lớn cho cư dân địa phương.
There is no residual interest left after funding the social programs.
Không còn lợi ích nào sau khi tài trợ cho các chương trình xã hội.
Is the residual interest from charity events sufficient for future projects?
Lợi ích còn lại từ các sự kiện từ thiện có đủ cho các dự án tương lai không?
Many families have residual interest in community parks after funding ends.
Nhiều gia đình có lợi ích còn lại trong công viên cộng đồng sau khi tài trợ kết thúc.
The city does not recognize residual interest in the abandoned playground.
Thành phố không công nhận lợi ích còn lại trong sân chơi bị bỏ hoang.
Do residents have residual interest in the local library after renovations?
Cư dân có lợi ích còn lại trong thư viện địa phương sau khi cải tạo không?
The residual interest from the charity event was donated to local schools.
Lợi ích còn lại từ sự kiện từ thiện đã được quyên góp cho các trường địa phương.
There is no residual interest after all expenses were covered this year.
Không có lợi ích còn lại sau khi tất cả chi phí đã được chi trả năm nay.
What will happen to the residual interest from the fundraiser next month?
Điều gì sẽ xảy ra với lợi ích còn lại từ buổi gây quỹ tháng tới?