Bản dịch của từ Resigns trong tiếng Việt
Resigns
Resigns (Verb)
Tự nguyện rời bỏ công việc hoặc vị trí khác.
Voluntarily leave a job or other position.
She resigns from her job to start a charity organization.
Cô ấy từ chức để bắt đầu một tổ chức từ thiện.
He does not resign from his position despite the pressure.
Anh ấy không từ chức khỏi vị trí của mình mặc dù bị áp lực.
Why does she resign from her role in the community project?
Tại sao cô ấy lại từ chức khỏi vai trò trong dự án cộng đồng?
Dạng động từ của Resigns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resigning |
Resigns (Noun Countable)
Her resigns from the committee shocked everyone at the meeting yesterday.
Việc cô ấy từ chức khỏi ủy ban đã khiến mọi người sốc hôm qua.
Many resigns in social organizations happen due to leadership issues.
Nhiều trường hợp từ chức trong các tổ chức xã hội xảy ra do vấn đề lãnh đạo.
Do you think resigns affect social movements in our community?
Bạn có nghĩ rằng việc từ chức ảnh hưởng đến các phong trào xã hội trong cộng đồng không?