Bản dịch của từ Resigns trong tiếng Việt
Resigns

Resigns (Verb)
Tự nguyện rời bỏ công việc hoặc vị trí khác.
Voluntarily leave a job or other position.
She resigns from her job to start a charity organization.
Cô ấy từ chức để bắt đầu một tổ chức từ thiện.
He does not resign from his position despite the pressure.
Anh ấy không từ chức khỏi vị trí của mình mặc dù bị áp lực.
Why does she resign from her role in the community project?
Tại sao cô ấy lại từ chức khỏi vai trò trong dự án cộng đồng?
Dạng động từ của Resigns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resigning |
Resigns (Noun Countable)
Her resigns from the committee shocked everyone at the meeting yesterday.
Việc cô ấy từ chức khỏi ủy ban đã khiến mọi người sốc hôm qua.
Many resigns in social organizations happen due to leadership issues.
Nhiều trường hợp từ chức trong các tổ chức xã hội xảy ra do vấn đề lãnh đạo.
Do you think resigns affect social movements in our community?
Bạn có nghĩ rằng việc từ chức ảnh hưởng đến các phong trào xã hội trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "resigns" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là từ chối tiếp tục một vị trí công việc hay nhiệm vụ nào đó, thường thông qua việc gửi đơn từ chức. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, ngữ điệu có thể khác nhau dựa trên văn hóa địa phương. "Resigns" thường được dùng trong bối cảnh chính thức hoặc chuyên nghiệp, thể hiện quyết định cá nhân về việc rút lui khỏi trách nhiệm công việc.
Từ "resigns" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "resignare", nghĩa là "ký lại" hoặc "gửi đi". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ với nghĩa "từ bỏ" hay "giải thoát". Kể từ thế kỷ 14, "resign" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động từ chức hoặc hủy bỏ trách nhiệm. Ngày nay, từ này thường được dùng để biểu thị quyết định tự nguyện rút lui khỏi một vị trí công việc hoặc trách nhiệm.
Từ "resigns" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các tình huống trong công việc hay sự kiện xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về tình huống công việc, quyết định cá nhân hoặc sự thay đổi lãnh đạo. Ngoài ra, trong các bối cảnh chuyên môn và truyền thông, "resign" được dùng phổ biến khi đề cập đến việc từ chức trong các tổ chức, cơ quan chính phủ hoặc doanh nghiệp.