Bản dịch của từ Resituate trong tiếng Việt
Resituate

Resituate (Verb)
They decided to resituate the community center to a safer location.
Họ quyết định di dời trung tâm cộng đồng đến một vị trí an toàn.
The city council did not resituate the homeless shelter this year.
Hội đồng thành phố không di dời nơi trú ẩn cho người vô gia cư năm nay.
Will they resituate the park to improve accessibility for families?
Họ có di dời công viên để cải thiện khả năng tiếp cận cho các gia đình không?
Từ "resituate" (động từ) có nghĩa là đặt lại hoặc xác định lại vị trí của một đối tượng nào đó trong một bối cảnh mới. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quy hoạch đô thị, xã hội học và giáo dục. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể, với nghĩa nhấn mạnh hơn vào việc điều chỉnh và tái định hình trong tiếng Anh Anh.
Từ "resituate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "situare", có nghĩa là "đặt" hoặc "vị trí". Tiền tố "re-" trong tiếng Latin thể hiện sự quay trở lại hoặc tái diễn. Kết hợp lại, "resituate" có ý nghĩa là "đặt lại" hay "điều chỉnh vị trí". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với những thay đổi trong ngữ cảnh xã hội và không gian, phản ánh sự cần thiết phải đối mặt với các tình huống mới và thiết lập lại các mối quan hệ trong không gian sống.
Từ "resituate" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất chủ yếu nằm trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến các bối cảnh mô tả sự thay đổi vị trí hoặc bối cảnh xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học hoặc địa lý, để chỉ việc thay đổi hoặc đặt lại một yếu tố nào đó trong không gian xã hội hoặc vật lý. Sự hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ trong việc phân tích các khái niệm phức tạp về vị trí và ngữ cảnh trong các lĩnh vực học thuật.