Bản dịch của từ Respire trong tiếng Việt
Respire

Respire (Verb)
After losing her job, she needed to respire and move forward.
Sau khi mất việc, cô ấy cần phục hồi và tiến lên phía trước.
The community came together to respire and rebuild after the disaster.
Cộng đồng đoàn kết lại để phục hồi và xây dựng lại sau thảm họa.
The charity organization helped families respire by providing essential support.
Tổ chức từ thiện giúp các gia đình phục hồi bằng cách cung cấp hỗ trợ cần thiết.
Thở.
She practices yoga to respire deeply and relax her mind.
Cô ấy tập yoga để hít thở sâu và thư giãn tâm trí.
In crowded cities, it's important to find clean air to respire.
Ở các thành phố đông đúc, quan trọng là tìm không khí trong lành để hít thở.
During meditation, focus on respire to calm your body and soul.
Trong lúc thiền, tập trung vào hít thở để làm dịu cơ thể và tâm hồn.
Họ từ
"Respire" là một động từ có nghĩa là hô hấp hoặc thở. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ quá trình trao đổi khí trong cơ thể. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này; cả hai ngôn ngữ đều sử dụng "respire" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm "r" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất, đạt được qua nghiên cứu ngôn ngữ học.
Từ "respire" có nguồn gốc từ tiếng Latin "respirare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "spirare" có nghĩa là "thở". Từ này phản ánh quá trình thở khôi phục sự sống, là một hành động cần thiết để duy trì sự tồn tại. Qua thời gian, "respire" đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong sinh lý học, để mô tả quá trình trao đổi khí và hoạt động hô hấp của sinh vật.
Từ "respire" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh không thường xuyên liên quan đến sinh lý học. Tuy nhiên, từ này có thể gặp trong các bài viết về y học hoặc khoa học đời sống, thường được sử dụng khi nghiên cứu các quá trình hô hấp hoặc sự trao đổi khí. Trong các tình huống thường gặp, "respire" xuất hiện trong giáo dục, giảng dạy về sinh học hoặc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
