Bản dịch của từ Respire trong tiếng Việt

Respire

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Respire (Verb)

ɹɪspˈaɪɚ
ɹɪspˈaɪɚ
01

Lấy lại hy vọng, lòng can đảm hoặc sức mạnh sau thời gian khó khăn.

Recover hope courage or strength after a time of difficulty.

Ví dụ

After losing her job, she needed to respire and move forward.

Sau khi mất việc, cô ấy cần phục hồi và tiến lên phía trước.

The community came together to respire and rebuild after the disaster.

Cộng đồng đoàn kết lại để phục hồi và xây dựng lại sau thảm họa.

The charity organization helped families respire by providing essential support.

Tổ chức từ thiện giúp các gia đình phục hồi bằng cách cung cấp hỗ trợ cần thiết.

02

Thở.

Breathe.

Ví dụ

She practices yoga to respire deeply and relax her mind.

Cô ấy tập yoga để hít thở sâu và thư giãn tâm trí.

In crowded cities, it's important to find clean air to respire.

Ở các thành phố đông đúc, quan trọng là tìm không khí trong lành để hít thở.

During meditation, focus on respire to calm your body and soul.

Trong lúc thiền, tập trung vào hít thở để làm dịu cơ thể và tâm hồn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/respire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] by animals and plants is one such means, contributing to the release of carbon dioxide [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Respire

Không có idiom phù hợp