Bản dịch của từ Respond appropriately trong tiếng Việt
Respond appropriately

Respond appropriately (Verb)
People often respond appropriately to questions during the IELTS speaking test.
Mọi người thường phản hồi một cách thích hợp với câu hỏi trong bài thi IELTS.
Students do not respond appropriately when they are nervous in interviews.
Sinh viên không phản hồi một cách thích hợp khi họ lo lắng trong các buổi phỏng vấn.
How should candidates respond appropriately to unexpected questions in IELTS?
Các thí sinh nên phản hồi một cách thích hợp với những câu hỏi bất ngờ trong IELTS như thế nào?
Hành động phù hợp với tình huống hoặc kích thích.
To act in accordance with a situation or stimulus.
People often respond appropriately to kindness with gratitude and appreciation.
Mọi người thường phản ứng đúng mực với lòng tốt bằng sự biết ơn.
They do not respond appropriately to negative comments during discussions.
Họ không phản ứng đúng mực với những bình luận tiêu cực trong các cuộc thảo luận.
How do you respond appropriately to social pressure in conversations?
Bạn phản ứng đúng mực với áp lực xã hội trong các cuộc trò chuyện như thế nào?
People often respond appropriately to social requests for help in communities.
Mọi người thường phản ứng thích hợp với yêu cầu xã hội để giúp đỡ.
They do not respond appropriately when asked about their social responsibilities.
Họ không phản ứng thích hợp khi được hỏi về trách nhiệm xã hội của mình.
How do you respond appropriately to social invitations from friends?
Bạn phản ứng thích hợp như thế nào với lời mời xã hội từ bạn bè?
Từ "respond" có nghĩa là hồi đáp hoặc phản hồi lại một câu hỏi, yêu cầu, hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, "respond" sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "respond" có thể được dùng khác biệt hơn với các từ đồng nghĩa như "reply" hay "answer", tùy thuộc vào mức độ và tính chất của thông điệp cần được xử lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
