Bản dịch của từ Responded well to treatment trong tiếng Việt
Responded well to treatment
Responded well to treatment (Verb)
Many patients responded well to treatment during the social health campaign.
Nhiều bệnh nhân đã phản ứng tốt với điều trị trong chiến dịch sức khỏe xã hội.
Not all communities responded well to treatment options offered by health workers.
Không phải tất cả cộng đồng đều phản ứng tốt với các lựa chọn điều trị của nhân viên y tế.
Did the local population respond well to the new treatment methods?
Cư dân địa phương có phản ứng tốt với các phương pháp điều trị mới không?
The community responded well to treatment during the recent health crisis.
Cộng đồng đã phản ứng tốt với điều trị trong cuộc khủng hoảng sức khỏe gần đây.
Many patients did not respond well to treatment in this study.
Nhiều bệnh nhân không phản ứng tốt với điều trị trong nghiên cứu này.
Did the local population respond well to treatment options provided?
Cư dân địa phương có phản ứng tốt với các lựa chọn điều trị không?
Để bày tỏ sự đồng ý hoặc chấp nhận.
To express agreement or acceptance.
Many patients responded well to treatment in the recent social study.
Nhiều bệnh nhân đã phản ứng tốt với điều trị trong nghiên cứu xã hội gần đây.
Not everyone responded well to treatment during the social health campaign.
Không phải ai cũng phản ứng tốt với điều trị trong chiến dịch sức khỏe xã hội.
Did the community respond well to treatment options provided by the clinic?
Cộng đồng có phản ứng tốt với các lựa chọn điều trị do phòng khám cung cấp không?
Cụm từ "responded well to treatment" thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để chỉ sự cải thiện hoặc hồi phục tích cực của một bệnh nhân sau khi nhận liệu pháp điều trị. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể sử dụng từ "treated" nhiều hơn so với người Mỹ, nơi mà "treatment" được ưa chuộng hơn. Cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của việc theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị trong ngành y tế.