Bản dịch của từ Rest home trong tiếng Việt
Rest home
Rest home (Noun)
My grandmother lives in a rest home near downtown Chicago.
Bà tôi sống trong một viện dưỡng lão gần trung tâm Chicago.
Many families do not visit their relatives in rest homes.
Nhiều gia đình không thăm họ hàng của họ trong viện dưỡng lão.
Is the rest home in your area well-reviewed by families?
Viện dưỡng lão trong khu vực của bạn có được các gia đình đánh giá tốt không?
Từ "rest home" (nhà nghỉ dưỡng) được sử dụng để chỉ một cơ sở cung cấp chỗ ở và hỗ trợ cho những người cao tuổi hoặc người có nhu cầu chăm sóc đặc biệt. Cụm từ này phổ biến hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ tương đương thường là "nursing home" (nhà dưỡng lão). Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản này nằm ở sắc thái nghĩa: "rest home" nhấn mạnh vào môi trường thư giãn và phục hồi, còn "nursing home" nhấn mạnh vào sự chăm sóc y tế và điều dưỡng.
Thuật ngữ "rest home" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "ngôi nhà nghỉ ngơi". Cụm từ này có nguồn gốc từ các từ "rest", xuất phát từ tiếng Latin "restituere", có nghĩa là "đặt lại, khôi phục", và "home", từ tiếng Anh cổ "ham", có nghĩa là "nơi ở, nhà". Lịch sử việc sử dụng cụm từ này liên quan đến việc cung cấp nơi ẩn náu, nghỉ ngơi cho những người cần chăm sóc, đặc biệt là người cao tuổi, do đó, ý nghĩa hiện tại liên kết với sự chăm sóc và an dưỡng.
Cụm từ "rest home" (nhà dưỡng lão) xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, thường chỉ được nhắc đến trong phần Speaking và Writing liên quan đến chủ đề chăm sóc người cao tuổi. Trong các ngữ cảnh khác, "rest home" được sử dụng phổ biến để chỉ cơ sở chăm sóc người cao tuổi, nơi cung cấp dịch vụ sống tiện nghi và chăm sóc y tế. Thuật ngữ này liên quan đến các vấn đề xã hội và sức khỏe, đặc biệt trong bối cảnh gia đình và sự chăm sóc cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp