Bản dịch của từ Rest home trong tiếng Việt
Rest home
Noun [U/C]
Rest home (Noun)
Ví dụ
My grandmother lives in a rest home near downtown Chicago.
Bà tôi sống trong một viện dưỡng lão gần trung tâm Chicago.
Many families do not visit their relatives in rest homes.
Nhiều gia đình không thăm họ hàng của họ trong viện dưỡng lão.
Is the rest home in your area well-reviewed by families?
Viện dưỡng lão trong khu vực của bạn có được các gia đình đánh giá tốt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rest home
Không có idiom phù hợp