Bản dịch của từ Rest room trong tiếng Việt

Rest room

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rest room (Noun)

ɹɛst ɹum
ɹɛst ɹum
01

Một căn phòng ở nơi công cộng nơi mọi người có thể nghỉ ngơi, thư giãn và đôi khi có đồ ăn thức uống.

A room in a public place where people can rest relax and sometimes have food and drink.

Ví dụ

The rest room at the park is clean and well-maintained.

Nhà vệ sinh tại công viên rất sạch sẽ và được bảo trì tốt.

There is no rest room available at the concert venue.

Không có nhà vệ sinh nào tại địa điểm buổi hòa nhạc.

Is the rest room open during the festival?

Nhà vệ sinh có mở cửa trong lễ hội không?

Dạng danh từ của Rest room (Noun)

SingularPlural

Rest room

Rest rooms

Rest room (Noun Countable)

ɹɛst ɹum
ɹɛst ɹum
01

Một nhà vệ sinh công cộng.

A public toilet.

Ví dụ

The rest room at the mall was very clean and well-maintained.

Nhà vệ sinh ở trung tâm mua sắm rất sạch sẽ và được bảo trì tốt.

The rest room in the park is not open during the night.

Nhà vệ sinh trong công viên không mở cửa vào ban đêm.

Is the rest room near the entrance of the community center?

Nhà vệ sinh có gần lối vào của trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rest room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rest room

Không có idiom phù hợp