Bản dịch của từ Restatement trong tiếng Việt
Restatement
Restatement (Noun)
Hành động khẳng định điều gì đó một lần nữa hoặc khác đi, đặc biệt rõ ràng và thuyết phục hơn.
An act of stating something again or differently especially more clearly or convincingly.
The restatement of the thesis in the conclusion improved the essay.
Sự nêu lại luận điểm trong kết luận đã cải thiện bài luận.
A restatement of the policy was necessary to clarify its implications.
Việc nêu lại chính sách là cần thiết để làm rõ ý nghĩa của nó.
The restatement of the law in simple terms helped public understanding.
Sự nêu lại luật bằng cách đơn giản giúp cho người dân hiểu rõ hơn.
Họ từ
Từ "restatement" có nghĩa là việc trình bày lại một ý tưởng hoặc thông tin bằng cách diễn đạt khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi. Trong lĩnh vực pháp lý và học thuật, khái niệm này thường được sử dụng để làm rõ hoặc nhấn mạnh một luận điểm. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "restatement" mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, việc sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể trong từng phương ngữ.
Từ "restatement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "re-" có nghĩa là "làm lại" và "statio" có nghĩa là "trạng thái". Nguyên mẫu này phản ánh hành động đưa ra lại một câu hoặc ý tưởng bằng cách diễn đạt khác nhưng vẫn giữ nguyên nội dung. Trong ngữ cảnh hiện đại, "restatement" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như pháp luật và nghiên cứu học thuật, nhấn mạnh tính chính xác và rõ ràng trong việc truyền đạt thông tin.
Từ "restatement" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần xác định và diễn đạt lại thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng khi yêu cầu trình bày lại ý kiến hoặc thông tin theo cách khác. Ngoài ra, "restatement" cũng thường xuất hiện trong các tình huống học thuật như phân tích tài liệu, lập luận pháp lý và viết luận văn nhằm làm nổi bật sự rõ ràng và tính chính xác của quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp