Bản dịch của từ Restatement trong tiếng Việt

Restatement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restatement (Noun)

ɹistˈeitmn̩t
ɹistˈeitmn̩t
01

Hành động khẳng định điều gì đó một lần nữa hoặc khác đi, đặc biệt rõ ràng và thuyết phục hơn.

An act of stating something again or differently especially more clearly or convincingly.

Ví dụ

The restatement of the thesis in the conclusion improved the essay.

Sự nêu lại luận điểm trong kết luận đã cải thiện bài luận.

A restatement of the policy was necessary to clarify its implications.

Việc nêu lại chính sách là cần thiết để làm rõ ý nghĩa của nó.

The restatement of the law in simple terms helped public understanding.

Sự nêu lại luật bằng cách đơn giản giúp cho người dân hiểu rõ hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Restatement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restatement

Không có idiom phù hợp