Bản dịch của từ Restlessness trong tiếng Việt

Restlessness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Restlessness (Noun)

ɹˈɛstləsnəs
ɹˈɛstləsnəs
01

Trạng thái hoặc tình trạng bồn chồn; không có khả năng tĩnh lặng, yên tĩnh, bình yên hay thoải mái.

The state or condition of being restless an inability to be still quiet at peace or comfortable.

Ví dụ

Restlessness among teenagers can be caused by excessive screen time.

Sự bồn chồn giữa thanh thiếu niên có thể được gây ra bởi thời gian màn hình quá mức.

The restlessness in the crowd grew as they awaited the announcement.

Sự bồn chồn trong đám đông tăng lên khi họ đợi thông báo.

The restlessness in the community was palpable before the election results.

Sự bồn chồn trong cộng đồng rõ ràng trước kết quả bầu cử.

Dạng danh từ của Restlessness (Noun)

SingularPlural

Restlessness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/restlessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Restlessness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.