Bản dịch của từ Restlessness trong tiếng Việt
Restlessness

Restlessness (Noun)
Restlessness among teenagers can be caused by excessive screen time.
Sự bồn chồn giữa thanh thiếu niên có thể được gây ra bởi thời gian màn hình quá mức.
The restlessness in the crowd grew as they awaited the announcement.
Sự bồn chồn trong đám đông tăng lên khi họ đợi thông báo.
The restlessness in the community was palpable before the election results.
Sự bồn chồn trong cộng đồng rõ ràng trước kết quả bầu cử.
Dạng danh từ của Restlessness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Restlessness | - |
Họ từ
Khái niệm "restlessness" (tình trạng bất an) chỉ sự không yên lòng, thường là do cảm giác lo âu hoặc thất vọng. Từ này diễn tả tâm trạng thiếu kiên nhẫn, luôn trong trạng thái tìm kiếm sự thoải mái hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh, "restlessness" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và tình huống giao tiếp cụ thể.
Từ "restlessness" xuất phát từ tiếng Latinh "restless", trong đó "rest" có nguồn gốc từ "restare", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "nghỉ ngơi". "Less" trong tiếng Anh được sử dụng như một tiền tố để chỉ sự thiếu hụt. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái không thể nghỉ ngơi hay thiếu vắng cảm giác an yên, từ đó dẫn đến nghĩa đương đại của từ này là sự bất an, lo âu hoặc khó chịu khi không thể thư giãn. Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý để mô tả các triệu chứng lo âu trong xã hội hiện đại.
Từ "restlessness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý hoặc cảm xúc, khi mô tả trạng thái không yên ổn của con người. Ở phần Viết, nó thường xuất hiện trong các bài luận về sức khỏe tâm thần hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "restlessness" cũng được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng để chỉ sự bồn chồn trong các tình huống hàng ngày, như khi chờ đợi hoặc không thể tập trung vào công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp