Bản dịch của từ Résumé trong tiếng Việt

Résumé

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Résumé (Noun)

ɹˈɛzəmˌeɪ
ɹˈɛzəmˌeɪ
01

Cách viết khác của sơ yếu lý lịch (“tóm tắt, đặc biệt là lịch sử việc làm”)

Alternative spelling of resume (“summary, especially of employment history”)

Ví dụ

She sent her résumé to five different companies.

Cô đã gửi sơ yếu lý lịch của mình đến năm công ty khác nhau.

His résumé highlighted his experience in marketing.

Bản lý lịch của anh ấy nêu bật kinh nghiệm của anh ấy trong lĩnh vực tiếp thị.

The job fair required attendees to bring their résumés.

Hội chợ việc làm yêu cầu những người tham dự mang theo sơ yếu lý lịch của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/résumé/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Résumé

Không có idiom phù hợp