Bản dịch của từ Résumé trong tiếng Việt
Résumé

Résumé (Noun)
Cách viết khác của sơ yếu lý lịch (“tóm tắt, đặc biệt là lịch sử việc làm”)
Alternative spelling of resume (“summary, especially of employment history”)
She sent her résumé to five different companies.
Cô đã gửi sơ yếu lý lịch của mình đến năm công ty khác nhau.
His résumé highlighted his experience in marketing.
Bản lý lịch của anh ấy nêu bật kinh nghiệm của anh ấy trong lĩnh vực tiếp thị.
The job fair required attendees to bring their résumés.
Hội chợ việc làm yêu cầu những người tham dự mang theo sơ yếu lý lịch của họ.
"Résumé" là một thuật ngữ dùng để chỉ tài liệu tóm tắt thông tin về trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc và các kỹ năng của một cá nhân, thường được sử dụng trong quá trình xin việc. Trong tiếng Anh Mỹ, "résumé" thường được viết với dấu nháy kép, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng từ "CV" (curriculum vitae) để chỉ một tài liệu tương tự, nhưng thường dài hơn và chi tiết hơn. Sự khác biệt này trong ngữ nghĩa và sử dụng có ảnh hưởng đến cách thức nộp đơn xin việc tại các khu vực địa lý khác nhau.
Từ "résumé" bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nghĩa là "tóm tắt". Tiền tố "re-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "trở lại" và "sumere" có nghĩa là "lấy" hoặc "tóm tắt". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ việc tóm tắt thông tin quan trọng. Ngày nay, "résumé" được hiểu là tài liệu tóm tắt quá trình học tập và kinh nghiệm làm việc của một cá nhân, thường được sử dụng trong ứng tuyển việc làm, cho thấy sự kết nối giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "résumé" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề nghề nghiệp và giáo dục. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh này cao bởi vì nó đề cập đến tài liệu tóm tắt kinh nghiệm và trình độ của ứng viên. Trong các tình huống khác, "résumé" thường được sử dụng trong lĩnh vực tuyển dụng, nghiên cứu nghề nghiệp hoặc khi thảo luận về hồ sơ cá nhân trong các cuộc phỏng vấn.