Bản dịch của từ Resveratrol trong tiếng Việt

Resveratrol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resveratrol (Noun)

ɹˈɛsvɝətɹɔl
ɹˈɛsvɝətɹɔl
01

Một hợp chất polyphenol được tìm thấy trong một số loại thực vật và trong rượu vang đỏ có đặc tính chống oxy hóa và đã được nghiên cứu về tác dụng chống ung thư có thể xảy ra.

A polyphenol compound found in certain plants and in red wine that has antioxidant properties and has been investigated for possible anticarcinogenic effects.

Ví dụ

Resveratrol is found in red wine, promoting social gatherings and health discussions.

Resveratrol có trong rượu vang, thúc đẩy các buổi gặp gỡ xã hội và thảo luận về sức khỏe.

Many people do not know resveratrol's benefits for social health and wellness.

Nhiều người không biết lợi ích của resveratrol cho sức khỏe xã hội.

Is resveratrol a popular topic in social health circles today?

Resveratrol có phải là chủ đề phổ biến trong các vòng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/resveratrol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resveratrol

Không có idiom phù hợp