Bản dịch của từ Resveratrol trong tiếng Việt
Resveratrol

Resveratrol (Noun)
Một hợp chất polyphenol được tìm thấy trong một số loại thực vật và trong rượu vang đỏ có đặc tính chống oxy hóa và đã được nghiên cứu về tác dụng chống ung thư có thể xảy ra.
A polyphenol compound found in certain plants and in red wine that has antioxidant properties and has been investigated for possible anticarcinogenic effects.
Resveratrol is found in red wine, promoting social gatherings and health discussions.
Resveratrol có trong rượu vang, thúc đẩy các buổi gặp gỡ xã hội và thảo luận về sức khỏe.
Many people do not know resveratrol's benefits for social health and wellness.
Nhiều người không biết lợi ích của resveratrol cho sức khỏe xã hội.
Is resveratrol a popular topic in social health circles today?
Resveratrol có phải là chủ đề phổ biến trong các vòng xã hội hôm nay không?
Resveratrol là một polyphenol tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, đặc biệt là trong vỏ nho, quả mọng và đậu phộng. Hợp chất này nổi bật vì có khả năng chống oxy hóa và được nghiên cứu liên quan đến lợi ích sức khỏe, bao gồm tác dụng chống viêm và bảo vệ tim mạch. Trong khi "resveratrol" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh nghiên cứu và công nghiệp thực phẩm.
Resveratrol có nguồn gốc từ tiếng Latin "resveratrum", xuất phát từ từ gốc Hy Lạp "resvērātōr", có nghĩa là "làm trở lại" hay "khôi phục". Chất này được phát hiện lần đầu tiên trong nho và có mặt trong các loại thực phẩm khác như quả việt quất và đậu phộng. Với đặc tính chống oxy hóa, resveratrol được cho là có khả năng bảo vệ tim mạch và hỗ trợ sức khỏe. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ ngữ và chức năng sinh học của nó minh họa rõ nét quá trình phát triển ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Resveratrol là một hợp chất polyphenol tự nhiên thường được tìm thấy trong nho, rượu vang đỏ và một số loại trái cây khác. Trong bối cảnh IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, resveratrol có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến dinh dưỡng, sức khỏe và nghiên cứu dược phẩm, thường trong các cuộc thảo luận về lợi ích sức khỏe và chống oxy hóa.