Bản dịch của từ Retail advertising trong tiếng Việt
Retail advertising
Noun [U/C]

Retail advertising (Noun)
ɹˈitˌeɪl ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
ɹˈitˌeɪl ˈædvɚtˌaɪzɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hình thức quảng cáo nhắm trực tiếp đến người tiêu dùng trong môi trường bán lẻ.
A form of advertising aimed specifically at consumers in a retail environment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Retail advertising
Không có idiom phù hợp