Bản dịch của từ Retentiveness trong tiếng Việt
Retentiveness

Retentiveness (Noun)
Chất lượng của việc lưu giữ hoặc ghi nhớ thông tin.
The quality of retaining or remembering information.
Her retentiveness in recalling names impressed everyone at the party.
Khả năng giữ thông tin của cô ấy về việc gọi tên đã gây ấn tượng cho mọi người tại bữa tiệc.
The retentiveness of the students in memorizing vocabulary amazed the teacher.
Khả năng ghi nhớ từ vựng của học sinh đã làm ngạc nhiên giáo viên.
The retentiveness of the elderly lady for past events was remarkable.
Khả năng nhớ lại của bà cụ về những sự kiện xưa rất đáng chú ý.
Retentiveness (Adjective)
Có khả năng lưu giữ hoặc ghi nhớ thông tin.
Having the ability to retain or remember information.
Her retentiveness in remembering people's names impressed everyone at the party.
Khả năng ghi nhớ của cô ấy về tên của mọi người đã gây ấn tượng cho mọi người tại bữa tiệc.
The retentiveness of the students in the social studies class was remarkable.
Khả năng ghi nhớ của học sinh trong lớp học về xã hội là đáng chú ý.
His retentiveness of historical events made him a valuable resource in discussions.
Khả năng ghi nhớ của anh ấy về các sự kiện lịch sử đã khiến anh ấy trở thành một nguồn tài nguyên quý giá trong các cuộc thảo luận.
Họ từ
Tính từ "retentiveness" chỉ khả năng của một cá nhân trong việc giữ lại và ghi nhớ thông tin, trải nghiệm hoặc kiến thức. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và giáo dục để mô tả mức độ hiệu quả của bộ nhớ. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong môi trường nói, cách phát âm có thể nhẹ nhàng khác biệt do ngữ điệu khu vực.
Từ "retentiveness" xuất phát từ động từ Latin "retinere", có nghĩa là "giữ lại". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "re-", có nghĩa là "trở lại" và động từ "tenere", nghĩa là "nắm giữ". Trong bối cảnh hiện đại, "retentiveness" thường được dùng để chỉ khả năng ghi nhớ hoặc duy trì thông tin trong tâm trí. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh chức năng cơ bản của khái niệm “giữ lại” trong khả năng trí tuệ của con người.
Từ "retentiveness" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để nói về khả năng ghi nhớ và lưu giữ thông tin, nhất là trong các nghiên cứu về tâm lý học và giáo dục. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về kỹ năng học tập và cải thiện trí nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp