Bản dịch của từ Retentiveness trong tiếng Việt

Retentiveness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retentiveness (Noun)

ɹitˈɛntɨvnəs
ɹitˈɛntɨvnəs
01

Chất lượng của việc lưu giữ hoặc ghi nhớ thông tin.

The quality of retaining or remembering information.

Ví dụ

Her retentiveness in recalling names impressed everyone at the party.

Khả năng giữ thông tin của cô ấy về việc gọi tên đã gây ấn tượng cho mọi người tại bữa tiệc.

The retentiveness of the students in memorizing vocabulary amazed the teacher.

Khả năng ghi nhớ từ vựng của học sinh đã làm ngạc nhiên giáo viên.

The retentiveness of the elderly lady for past events was remarkable.

Khả năng nhớ lại của bà cụ về những sự kiện xưa rất đáng chú ý.

Retentiveness (Adjective)

ɹitˈɛntɨvnəs
ɹitˈɛntɨvnəs
01

Có khả năng lưu giữ hoặc ghi nhớ thông tin.

Having the ability to retain or remember information.

Ví dụ

Her retentiveness in remembering people's names impressed everyone at the party.

Khả năng ghi nhớ của cô ấy về tên của mọi người đã gây ấn tượng cho mọi người tại bữa tiệc.

The retentiveness of the students in the social studies class was remarkable.

Khả năng ghi nhớ của học sinh trong lớp học về xã hội là đáng chú ý.

His retentiveness of historical events made him a valuable resource in discussions.

Khả năng ghi nhớ của anh ấy về các sự kiện lịch sử đã khiến anh ấy trở thành một nguồn tài nguyên quý giá trong các cuộc thảo luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retentiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retentiveness

Không có idiom phù hợp