Bản dịch của từ Reticulate trong tiếng Việt
Reticulate

Reticulate (Adjective)
Có lưới.
Reticulated.
The reticulated network of social connections helped her career.
Mạng lưới xã hội phức tạp giúp sự nghiệp của cô ấy.
The reticulated friendships in the community fostered a sense of belonging.
Những mối quan hệ bạn bè phức tạp trong cộng đồng tạo ra cảm giác thuộc về.
The reticulated support system provided assistance during difficult times.
Hệ thống hỗ trợ phức tạp cung cấp sự giúp đỡ trong những thời điểm khó khăn.
Reticulate (Verb)
The community center aims to reticulate support services for families.
Trung tâm cộng đồng nhằm mục đích mạng lưới các dịch vụ hỗ trợ cho gia đình.
The organization plans to reticulate resources among different social groups.
Tổ chức dự định mạng lưới các nguồn lực giữa các nhóm xã hội khác nhau.
The charity event will reticulate donations to various community projects.
Sự kiện từ thiện sẽ mạng lưới các khoản quyên góp cho các dự án cộng đồng khác nhau.
Họ từ
Từ "reticulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reticulatus", mang nghĩa là được cấu trúc theo hình lưới hoặc có đặc điểm mạng lưới. Trong sinh học, từ này thường được dùng để mô tả các cấu trúc có hình dạng giống như lưới, chẳng hạn như các mạch máu hoặc mô tế bào. Về mặt ngữ pháp, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong môi trường chuyên môn, sự sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh và lĩnh vực cụ thể.
Từ "reticulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reticulatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "reticulum", có nghĩa là "lưới". Từ này được sử dụng để mô tả cấu trúc có dạng lưới hay mạng nhện, phản ánh hình thức và tính chất của các yếu tố liên kết với nhau. Trong ngành sinh học và nghệ thuật, "reticulate" thường chỉ các cấu trúc có sự phân nhánh hoặc mạng lưới rõ ràng, cho thấy sự kết nối và tổ chức phức tạp trong tự nhiên và thiết kế.
Từ "reticulate" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh mô tả hình dạng hoặc cấu trúc có dạng mạng lưới, như trong bài thi viết hoặc nói liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc kiến trúc. Trong các tình huống khác, từ này cũng được sử dụng trong sinh học để chỉ các cấu trúc tế bào hoặc mô có hình dạng lưới. Tính chính xác và kiến thức chuyên môn yêu cầu để hiểu đúng ngữ cảnh sử dụng từ này khiến nó không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp