Bản dịch của từ Reticulate trong tiếng Việt

Reticulate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reticulate (Adjective)

ɹɪtˈɪkjəleɪtv
ɹɪtˈɪkjəlɪt
01

Có lưới.

Reticulated.

Ví dụ

The reticulated network of social connections helped her career.

Mạng lưới xã hội phức tạp giúp sự nghiệp của cô ấy.

The reticulated friendships in the community fostered a sense of belonging.

Những mối quan hệ bạn bè phức tạp trong cộng đồng tạo ra cảm giác thuộc về.

The reticulated support system provided assistance during difficult times.

Hệ thống hỗ trợ phức tạp cung cấp sự giúp đỡ trong những thời điểm khó khăn.

Reticulate (Verb)

ɹɪtˈɪkjəleɪtv
ɹɪtˈɪkjəlɪt
01

Phân chia hoặc đánh dấu (thứ gì đó) theo cách giống với mạng lưới hoặc mạng lưới.

Divide or mark something in such a way as to resemble a net or network.

Ví dụ

The community center aims to reticulate support services for families.

Trung tâm cộng đồng nhằm mục đích mạng lưới các dịch vụ hỗ trợ cho gia đình.

The organization plans to reticulate resources among different social groups.

Tổ chức dự định mạng lưới các nguồn lực giữa các nhóm xã hội khác nhau.

The charity event will reticulate donations to various community projects.

Sự kiện từ thiện sẽ mạng lưới các khoản quyên góp cho các dự án cộng đồng khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reticulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reticulate

Không có idiom phù hợp