Bản dịch của từ Reticule trong tiếng Việt
Reticule

Reticule (Noun)
Túi xách nhỏ của phụ nữ, thường có dây rút và được trang trí bằng thêu hoặc cườm.
A woman's small handbag, typically having a drawstring and decorated with embroidery or beading.
She carried her reticule to the social gathering last night.
Cô ấy mang chiếc túi nhỏ của mình đến buổi tụ tập xã hội tối qua.
The reticule matched her elegant dress perfectly.
Chiếc túi nhỏ phù hợp với chiếc váy thanh lịch của cô ấy hoàn hảo.
The reticule was adorned with intricate beadwork and delicate embroidery.
Chiếc túi nhỏ được trang trí với công việc gắn kết phức tạp và thêu tinh tế.
Dạng danh từ của Reticule (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reticule | Reticules |
Họ từ
Từ "reticule" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là một loại túi xách nhỏ hoặc giỏ dùng để đựng đồ cá nhân. Trong tiếng Anh, "reticule" thường được sử dụng để chỉ các loại túi có dây rút hoặc thiết kế nhỏ gọn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thời trang cổ điển, và có thể không phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại. Trong phát âm, sự khác biệt giữa hai biến thể này không rõ ràng, nhưng sự lựa chọn từ ngữ có thể khác nhau khi đề cập đến phong cách thời trang.
Từ "reticule" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reticulum", có nghĩa là "mạng lưới" hay "lưới nhỏ". Vào thế kỷ 18, từ này đã chỉ một loại túi nhỏ có dây rút, thường được làm từ vải mỏng và có hình dạng giống như lưới. Qua thời gian, "reticule" không chỉ mô tả vật chứa mà còn biểu trưng cho sự nữ tính, phong cách thời trang. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ các loại túi xách nhỏ hoặc phụ kiện thời trang độc đáo.
Từ "reticule" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "reticule" thường được sử dụng để chỉ một loại túi nhỏ hoặc dạng túi xách, chủ yếu trong lĩnh vực thời trang và thiết kế. Bên cạnh đó, nó cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học, nơi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các lưới hình học trong quan sát viễn thám.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp