Bản dịch của từ Reticule trong tiếng Việt
Reticule
Noun [U/C]
Reticule (Noun)
ɹˈɛɾɪkjˌul
ɹˈɛɾɪkjˌul
01
Túi xách nhỏ của phụ nữ, thường có dây rút và được trang trí bằng thêu hoặc cườm.
A woman's small handbag, typically having a drawstring and decorated with embroidery or beading.
Ví dụ
She carried her reticule to the social gathering last night.
Cô ấy mang chiếc túi nhỏ của mình đến buổi tụ tập xã hội tối qua.
The reticule matched her elegant dress perfectly.
Chiếc túi nhỏ phù hợp với chiếc váy thanh lịch của cô ấy hoàn hảo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reticule
Không có idiom phù hợp