Bản dịch của từ Beading trong tiếng Việt

Beading

Noun [U/C]

Beading (Noun)

bˈidɪŋ
bˈidɪŋ
01

Khuôn trang trí hoặc trang trí giống như một chuỗi hạt hoặc có mặt cắt ngang hình bán nguyệt.

Decoration or ornamental moulding resembling a string of beads or having a semicircular cross section.

Ví dụ

The beading on her dress added an elegant touch.

Viền trên chiếc váy của cô ấy thêm một chút thanh lịch.

The beading on the curtains matched the room's color scheme.

Viền trên rèm phù hợp với cấu trúc màu của căn phòng.

02

Hạt của một chiếc lốp xe.

The bead of a tyre.

Ví dụ

The car's tire had worn out beading, causing a flat.

Lốp ô tô bị mòn beading, gây ra lốp bị xẹp.

The mechanic replaced the damaged beading on the tire.

Thợ cơ khí thay beading bị hỏng trên lốp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beading

Không có idiom phù hợp