Bản dịch của từ Beading trong tiếng Việt
Beading

Beading(Noun)
Khuôn trang trí hoặc trang trí giống như một chuỗi hạt hoặc có mặt cắt ngang hình bán nguyệt.
Decoration or ornamental moulding resembling a string of beads or having a semicircular cross section.
Hạt của một chiếc lốp xe.
The bead of a tyre.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Beading" là thuật ngữ chỉ hành động hoặc nghệ thuật tạo ra các đồ trang sức, vật phẩm bằng cách sử dụng hạt hoặc chuỗi hạt. Trong các ngữ cảnh khác nhau, từ này có thể chỉ đến hoạt động thêu hạt hoặc các kỹ thuật trang trí khác. Về sự khác biệt ngôn ngữ, thuật ngữ này không có sự phân biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau trong bối cảnh giao tiếp.
Từ "beading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "beden", có nghĩa là "xâu chuỗi" hoặc "đeo vòng". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "bulla", nghĩa là "hạt" hoặc "vòng", chỉ những vật hình cầu được xâu thành chuỗi. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự trang trí bằng hạt, đặc biệt trong nghệ thuật thủ công và trang sức. Ngày nay, "beading" không chỉ đề cập đến việc xâu hạt mà còn thể hiện một kỹ thuật sáng tạo trong mỹ thuật.
Từ "beading" trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết có tần suất sử dụng tương đối thấp. Trong phần Đọc và Viết, "beading" thường liên quan đến lĩnh vực thủ công mỹ nghệ hoặc thiết kế thời trang, nơi việc tạo ra đồ trang sức từ hạt là một chủ đề phổ biến. Trong ngữ cảnh cụ thể, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả quy trình thủ công hoặc nghệ thuật, cũng như trong các hội thảo hoặc khóa học liên quan đến sở thích này.
Họ từ
"Beading" là thuật ngữ chỉ hành động hoặc nghệ thuật tạo ra các đồ trang sức, vật phẩm bằng cách sử dụng hạt hoặc chuỗi hạt. Trong các ngữ cảnh khác nhau, từ này có thể chỉ đến hoạt động thêu hạt hoặc các kỹ thuật trang trí khác. Về sự khác biệt ngôn ngữ, thuật ngữ này không có sự phân biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau trong bối cảnh giao tiếp.
Từ "beading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "beden", có nghĩa là "xâu chuỗi" hoặc "đeo vòng". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "bulla", nghĩa là "hạt" hoặc "vòng", chỉ những vật hình cầu được xâu thành chuỗi. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự trang trí bằng hạt, đặc biệt trong nghệ thuật thủ công và trang sức. Ngày nay, "beading" không chỉ đề cập đến việc xâu hạt mà còn thể hiện một kỹ thuật sáng tạo trong mỹ thuật.
Từ "beading" trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết có tần suất sử dụng tương đối thấp. Trong phần Đọc và Viết, "beading" thường liên quan đến lĩnh vực thủ công mỹ nghệ hoặc thiết kế thời trang, nơi việc tạo ra đồ trang sức từ hạt là một chủ đề phổ biến. Trong ngữ cảnh cụ thể, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả quy trình thủ công hoặc nghệ thuật, cũng như trong các hội thảo hoặc khóa học liên quan đến sở thích này.
