Bản dịch của từ Beading trong tiếng Việt
Beading

Beading (Noun)
Khuôn trang trí hoặc trang trí giống như một chuỗi hạt hoặc có mặt cắt ngang hình bán nguyệt.
Decoration or ornamental moulding resembling a string of beads or having a semicircular cross section.
The beading on her dress added an elegant touch.
Viền trên chiếc váy của cô ấy thêm một chút thanh lịch.
The beading on the curtains matched the room's color scheme.
Viền trên rèm phù hợp với cấu trúc màu của căn phòng.
The beading on the antique necklace was intricate and beautiful.
Viền trên chiếc vòng cổ cổ điển rất tinh xảo và đẹp.
Hạt của một chiếc lốp xe.
The bead of a tyre.
The car's tire had worn out beading, causing a flat.
Lốp ô tô bị mòn beading, gây ra lốp bị xẹp.
The mechanic replaced the damaged beading on the tire.
Thợ cơ khí thay beading bị hỏng trên lốp.
The beading on the tire helps maintain proper air pressure.
Beading trên lốp giúp duy trì áp suất không khí đúng.
Họ từ
"Beading" là thuật ngữ chỉ hành động hoặc nghệ thuật tạo ra các đồ trang sức, vật phẩm bằng cách sử dụng hạt hoặc chuỗi hạt. Trong các ngữ cảnh khác nhau, từ này có thể chỉ đến hoạt động thêu hạt hoặc các kỹ thuật trang trí khác. Về sự khác biệt ngôn ngữ, thuật ngữ này không có sự phân biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau trong bối cảnh giao tiếp.
Từ "beading" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "beden", có nghĩa là "xâu chuỗi" hoặc "đeo vòng". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "bulla", nghĩa là "hạt" hoặc "vòng", chỉ những vật hình cầu được xâu thành chuỗi. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ sự trang trí bằng hạt, đặc biệt trong nghệ thuật thủ công và trang sức. Ngày nay, "beading" không chỉ đề cập đến việc xâu hạt mà còn thể hiện một kỹ thuật sáng tạo trong mỹ thuật.
Từ "beading" trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết có tần suất sử dụng tương đối thấp. Trong phần Đọc và Viết, "beading" thường liên quan đến lĩnh vực thủ công mỹ nghệ hoặc thiết kế thời trang, nơi việc tạo ra đồ trang sức từ hạt là một chủ đề phổ biến. Trong ngữ cảnh cụ thể, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả quy trình thủ công hoặc nghệ thuật, cũng như trong các hội thảo hoặc khóa học liên quan đến sở thích này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
