Bản dịch của từ Retinoblastoma trong tiếng Việt

Retinoblastoma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retinoblastoma (Noun)

ɹɛtɪnoʊblæstˈoʊmə
ɹɛtɪnoʊblæstˈoʊmə
01

Một khối u ác tính hiếm gặp của võng mạc, ảnh hưởng đến trẻ nhỏ.

A rare malignant tumour of the retina affecting young children.

Ví dụ

Retinoblastoma is a serious concern for parents of young children.

U nguyên bào võng mạc là mối lo ngại nghiêm trọng cho phụ huynh.

Many parents do not understand retinoblastoma and its effects.

Nhiều phụ huynh không hiểu u nguyên bào võng mạc và tác động của nó.

Is retinoblastoma common in children under five years old?

U nguyên bào võng mạc có phổ biến ở trẻ em dưới năm tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retinoblastoma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retinoblastoma

Không có idiom phù hợp