Bản dịch của từ Retinoblastoma trong tiếng Việt
Retinoblastoma

Retinoblastoma (Noun)
Retinoblastoma is a serious concern for parents of young children.
U nguyên bào võng mạc là mối lo ngại nghiêm trọng cho phụ huynh.
Many parents do not understand retinoblastoma and its effects.
Nhiều phụ huynh không hiểu u nguyên bào võng mạc và tác động của nó.
Is retinoblastoma common in children under five years old?
U nguyên bào võng mạc có phổ biến ở trẻ em dưới năm tuổi không?
Retinoblastoma là một loại ung thư hiếm gặp ảnh hưởng đến võng mạc của mắt, thường xảy ra ở trẻ nhỏ. Tình trạng này phát sinh từ sự đột biến trong gene Rb1, dẫn đến sự phát triển không kiểm soát của các tế bào võng mạc. Đặc điểm lâm sàng bao gồm phản ứng ánh sáng đỏ và chuyển màu trắng của đồng tử. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng.
Từ "retinoblastoma" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "retina" chỉ lớp màng cảm quang trong mắt và "blastoma" xuất phát từ "blasto-" có nghĩa là "bào thai" hoặc "hạt giống". Khối u này thường xuất hiện trong các tế bào chưa trưởng thành của võng mạc, bệnh lý này lần đầu được mô tả vào thế kỷ 19. Tên gọi phản ánh tính chất ác tính và nguồn gốc của khối u từ các tế bào sinh trưởng trong võng mạc.
Retinoblastoma là một thuật ngữ y học đề cập đến một loại ung thư võng mạc thường gặp ở trẻ em. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "retinoblastoma" có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các chủ đề y học hoặc ung thư. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường gặp trong các bài báo khoa học, hội thảo y tế, và tài liệu hướng dẫn cho phụ huynh có trẻ mắc bệnh.