Bản dịch của từ Retouching trong tiếng Việt

Retouching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retouching (Verb)

ɹitˈʌtʃɪŋ
ɹitˈʌtʃɪŋ
01

Để cải thiện sự xuất hiện hoặc chất lượng của (một bức ảnh hoặc hình ảnh) bằng cách thực hiện những thay đổi hoặc chỉnh sửa nhỏ.

To improve the appearance or quality of a photograph or image by making small changes or corrections.

Ví dụ

She is retouching photos for the charity event this weekend.

Cô ấy đang chỉnh sửa ảnh cho sự kiện từ thiện cuối tuần này.

He is not retouching his social media images anymore.

Anh ấy không còn chỉnh sửa hình ảnh trên mạng xã hội nữa.

Are you retouching the pictures from last week's gathering?

Bạn có đang chỉnh sửa những bức ảnh từ buổi gặp mặt tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retouching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retouching

Không có idiom phù hợp