Bản dịch của từ Retouching trong tiếng Việt
Retouching

Retouching (Verb)
Để cải thiện sự xuất hiện hoặc chất lượng của (một bức ảnh hoặc hình ảnh) bằng cách thực hiện những thay đổi hoặc chỉnh sửa nhỏ.
To improve the appearance or quality of a photograph or image by making small changes or corrections.
She is retouching photos for the charity event this weekend.
Cô ấy đang chỉnh sửa ảnh cho sự kiện từ thiện cuối tuần này.
He is not retouching his social media images anymore.
Anh ấy không còn chỉnh sửa hình ảnh trên mạng xã hội nữa.
Are you retouching the pictures from last week's gathering?
Bạn có đang chỉnh sửa những bức ảnh từ buổi gặp mặt tuần trước không?
Họ từ
Retouching là thuật ngữ chỉ hành động chỉnh sửa, làm mới hoặc cải thiện hình ảnh hoặc một tác phẩm nghệ thuật. Trong ngữ cảnh nhiếp ảnh, retouching bao gồm các kỹ thuật như xóa khuyết điểm, điều chỉnh màu sắc và làm sắc nét hình ảnh để nâng cao chất lượng trực quan. Dù trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh nhiều hơn vào công nghệ và phần mềm chỉnh sửa hình ảnh trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "retouching" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tangere", có nghĩa là "sờ chạm". Từ này kết hợp với tiền tố "re-", làm tăng thêm ý nghĩa về việc chạm vào lần nữa hoặc sửa chữa. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghệ thuật và nhiếp ảnh, chỉ quá trình điều chỉnh, cải thiện hình ảnh hoặc nghệ thuật. Ngày nay, "retouching" được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực thiết kế và truyền thông, thể hiện sự tinh chỉnh nhằm nâng cao chất lượng hình ảnh.
"Retouching" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong phần Listening và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề nghệ thuật, thiết kế và nhiếp ảnh, khi thí sinh mô tả hoặc phân tích quy trình chỉnh sửa hình ảnh. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thời trang và quảng cáo, khi nhấn mạnh việc cải thiện hình ảnh sản phẩm hoặc người mẫu nhằm tạo ấn tượng tích cực.