Bản dịch của từ Retrench trong tiếng Việt
Retrench

Retrench (Verb)
(của một tổ chức, cá nhân) giảm chi phí hoặc chi tiêu để ứng phó với khó khăn kinh tế.
Of an organization or individual reduce costs or spending in response to economic difficulty.
Many companies retrench their employees during economic downturns.
Nhiều công ty cắt giảm nhân viên trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
It's important for individuals to retrench their expenses during financial crises.
Quan trọng khi cá nhân cắt giảm chi phí trong khủng hoảng tài chính.
Do you think retrenchment is a common strategy in times of recession?
Bạn nghĩ cắt giảm là một chiến lược phổ biến trong thời kỳ suy thoái không?
Dạng động từ của Retrench (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retrench |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retrenched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retrenched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retrenches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retrenching |
Họ từ
"Từ 'retrench' mang nghĩa là cắt giảm chi phí hoặc thu nhỏ quy mô hoạt động của một tổ chức nhằm cải thiện tài chính. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý nhiều hơn. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "layoff" hơn để chỉ việc sa thải nhân viên. 'Retrench' còn có ý nghĩa tích cực trong bối cảnh cần thiết để duy trì sự tồn tại của một doanh nghiệp".
Từ "retrench" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "retrancher", xuất phát từ tiếng Latinh "retrahere", có nghĩa là "rút lại" hoặc "làm giảm". Trong bối cảnh kinh tế và quản lý, từ này chỉ việc cắt giảm chi phí hoặc nhân sự để cải thiện tình hình tài chính. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh nhu cầu thực tiễn trong việc duy trì sự bền vững tài chính, nhất là trong thời kỳ khó khăn.
Từ "retrench" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ vựng thông dụng khác, phản ánh sự chuyên sâu trong ngữ cảnh kinh tế và quản trị. Trong trường hợp cụ thể, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh cắt giảm ngân sách, lực lượng lao động, hoặc các chi phí không cần thiết khi tổ chức đối mặt với khủng hoảng tài chính. Ngoài ra, nó cũng có thể được thấy trong các tài liệu nghiên cứu và bài viết kinh tế, liên quan đến chiến lược duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp