Bản dịch của từ Retrodict trong tiếng Việt
Retrodict

Retrodict (Verb)
Experts retrodict social changes by analyzing past voting patterns in elections.
Các chuyên gia hồi tưởng những thay đổi xã hội bằng cách phân tích mẫu bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.
Researchers do not retrodict events without sufficient data from surveys.
Các nhà nghiên cứu không hồi tưởng sự kiện mà không có dữ liệu đủ từ khảo sát.
Can we retrodict the impact of social media on youth behavior?
Chúng ta có thể hồi tưởng tác động của mạng xã hội đến hành vi của thanh niên không?
Từ "retrodict" có nguồn gốc từ tiếng Latin "retro-" (mới) và "dict" (nói). Đây là một động từ có nghĩa là suy đoán hoặc xác định nguyên nhân của một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ dựa trên thông tin hiện tại. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như lịch sử hoặc nghiên cứu khoa học. Khái niệm tương tự có thể được diễn đạt bằng các từ như "hindsight" hay "postdict" nhưng không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ.
Từ "retrodict" xuất phát từ tiếng Latin "retro-", có nghĩa là "quay trở lại", và "dico", có nghĩa là "nói" hoặc "xác định". Từ này được hình thành để chỉ hành động xác định hoặc giải thích sự kiện trong quá khứ dựa trên các thông tin hiện có. Kể từ khi được đưa vào từ vựng vào thế kỷ 20, nó đã được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực lịch sử và khoa học, nhấn mạnh tính dự đoán và phân tích về sự kiện đã xảy ra.
Từ "retrodict" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thông thường người học không thường xuyên phải vận dụng từ ngữ phức tạp. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, khái niệm này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu, phân tích dữ liệu lịch sử hoặc dự đoán trong các bài báo khoa học. "Retrodict" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về phương pháp nghiên cứu và phân tích khảo cổ học hoặc lịch sử.