Bản dịch của từ Retrodict trong tiếng Việt

Retrodict

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrodict (Verb)

ɹˌɛtɹədˈɪkt
ɹˌɛtɹədˈɪkt
01

Nêu lên một sự thật về quá khứ dựa trên suy luận hoặc diễn dịch, thay vì bằng chứng.

State a fact about the past based on inference or deduction rather than evidence.

Ví dụ

Experts retrodict social changes by analyzing past voting patterns in elections.

Các chuyên gia hồi tưởng những thay đổi xã hội bằng cách phân tích mẫu bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.

Researchers do not retrodict events without sufficient data from surveys.

Các nhà nghiên cứu không hồi tưởng sự kiện mà không có dữ liệu đủ từ khảo sát.

Can we retrodict the impact of social media on youth behavior?

Chúng ta có thể hồi tưởng tác động của mạng xã hội đến hành vi của thanh niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/retrodict/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retrodict

Không có idiom phù hợp