Bản dịch của từ Retroflexion trong tiếng Việt
Retroflexion
Retroflexion (Noun)
Retroflexion in body language can indicate defensiveness.
Sự uốn cong ngược trong ngôn ngữ cơ thể có thể biểu thị sự phòng thủ.
Avoid retroflexion when trying to appear open and approachable.
Hãy tránh sự uốn cong ngược khi cố gắng trở nên mở cửa và dễ tiếp cận.
Is retroflexion considered positive body language in social interactions?
Liệu sự uốn cong ngược có được coi là ngôn ngữ cơ thể tích cực trong giao tiếp xã hội không?
Retroflexion (Idiom)
Do you think using complex words can improve your IELTS score?
Bạn có nghĩ việc sử dụng từ ngữ phức tạp có thể cải thiện điểm IELTS của bạn không?
Using slang may lead to retroflexion in your writing and speaking.
Sử dụng ngôn ngữ địa phương có thể dẫn đến sự lồi cong trong viết và nói của bạn.
Avoid retroflexion by practicing formal language for the IELTS exam.
Tránh sự lồi cong bằng cách luyện tập ngôn ngữ chính thức cho kỳ thi IELTS.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Retroflexion cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp