Bản dịch của từ Retroflexion trong tiếng Việt

Retroflexion

Noun [U/C] Idiom

Retroflexion (Noun)

ɹɛtɹəflˈɛkʃn
ɹɛtɹəflˈɛkʃn
01

Hành động hoặc tình trạng uốn cong lưng hoặc bị cong lưng.

The act or condition of bending back or being bent back.

Ví dụ

Retroflexion in body language can indicate defensiveness.

Sự uốn cong ngược trong ngôn ngữ cơ thể có thể biểu thị sự phòng thủ.

Avoid retroflexion when trying to appear open and approachable.

Hãy tránh sự uốn cong ngược khi cố gắng trở nên mở cửa và dễ tiếp cận.

Is retroflexion considered positive body language in social interactions?

Liệu sự uốn cong ngược có được coi là ngôn ngữ cơ thể tích cực trong giao tiếp xã hội không?

Retroflexion (Idiom)

01

Idiom không tìm thấy.

Idiom not found.

Ví dụ

Do you think using complex words can improve your IELTS score?

Bạn có nghĩ việc sử dụng từ ngữ phức tạp có thể cải thiện điểm IELTS của bạn không?

Using slang may lead to retroflexion in your writing and speaking.

Sử dụng ngôn ngữ địa phương có thể dẫn đến sự lồi cong trong viết và nói của bạn.

Avoid retroflexion by practicing formal language for the IELTS exam.

Tránh sự lồi cong bằng cách luyện tập ngôn ngữ chính thức cho kỳ thi IELTS.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retroflexion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retroflexion

Không có idiom phù hợp