Bản dịch của từ Retrogressing trong tiếng Việt
Retrogressing
Retrogressing (Verb)
Many communities are retrogressing in education due to budget cuts.
Nhiều cộng đồng đang lùi lại trong giáo dục do cắt giảm ngân sách.
They are not retrogressing in social policies; improvements continue to happen.
Họ không lùi lại trong chính sách xã hội; những cải tiến vẫn tiếp tục.
Are we retrogressing in our efforts to reduce poverty in society?
Chúng ta có đang lùi lại trong nỗ lực giảm nghèo trong xã hội không?
Họ từ
Từ "retrogressing" là động từ, có nghĩa là quay trở lại trạng thái kém phát triển hoặc suy thoái, thường được dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với cùng một cách hiểu và cách viết. Tuy nhiên, một số cụm từ liên quan đến sự suy thoái có thể được phổ biến khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này, dẫn đến sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu.
Từ "retrogressing" xuất phát từ tiếng Latin "retrogressus," là động từ của "retrocedere," có nghĩa là "lùi lại." Gốc từ "retro-" có nghĩa là "phía sau" và "gressus" có nghĩa là "bước đi." Từ này được ghi nhận lần đầu trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự suy thoái hoặc trở lại trạng thái trước đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh quá trình hoặc hành động lùi lại trong phát triển, có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ cá nhân đến xã hội.
Từ "retrogressing" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh chủ yếu thiên về thông tin hiện đại và xu hướng phát triển. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy ở mức độ nhất định trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề như sự thoái lui trong xã hội, kinh tế hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "retrogressing" thường được sử dụng để mô tả những quá trình giảm sút, lùi bước trong các lĩnh vực như công nghệ, chính trị và tâm lý xã hội.