Bản dịch của từ Retrospection trong tiếng Việt

Retrospection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retrospection (Noun)

ɹɛtɹəspˈɛkʃn
ɹɛtɹəspˈɛkʃn
01

Hành động nhìn lại hoặc xem lại các sự kiện hoặc tình huống trong quá khứ, đặc biệt là những sự kiện hoặc tình huống trong cuộc sống của chính mình.

The action of looking back on or reviewing past events or situations especially those in ones own life.

Ví dụ

Retrospection helps people learn from their past mistakes and experiences.

Sự hồi tưởng giúp mọi người học từ những sai lầm và kinh nghiệm trong quá khứ.

Ignoring retrospection may lead to repeating the same errors in the future.

Bỏ qua sự hồi tưởng có thể dẫn đến việc lặp lại những lỗi giống nhau trong tương lai.

Is retrospection a crucial aspect of self-improvement in IELTS writing?

Sự hồi tưởng có phải là một khía cạnh quan trọng của việc tự cải thiện trong viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retrospection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Retrospection

Không có idiom phù hợp