Bản dịch của từ Retrospection trong tiếng Việt
Retrospection
Retrospection (Noun)
Retrospection helps people learn from their past mistakes and experiences.
Sự hồi tưởng giúp mọi người học từ những sai lầm và kinh nghiệm trong quá khứ.
Ignoring retrospection may lead to repeating the same errors in the future.
Bỏ qua sự hồi tưởng có thể dẫn đến việc lặp lại những lỗi giống nhau trong tương lai.
Is retrospection a crucial aspect of self-improvement in IELTS writing?
Sự hồi tưởng có phải là một khía cạnh quan trọng của việc tự cải thiện trong viết IELTS không?
Họ từ
Retrospection là một danh từ chỉ hành động hoặc quá trình nhìn lại, suy ngẫm về những sự kiện, trải nghiệm trong quá khứ. Từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và triết học để mô tả sự phân tích quá khứ nhằm hiểu rõ hơn về bản thân hoặc đưa ra quyết định tương lai. Retrospection có cách sử dụng tương đương trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng ở Anh, thuật ngữ này thường liên quan đến các nghiên cứu lịch sử hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường được áp dụng trong bối cảnh cá nhân hơn.
Từ "retrospection" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "retrospectus", nghĩa là "nhìn lại". Nó được hình thành từ tiền tố "retro-" có nghĩa là "hướng về phía sau" và động từ "specere", có nghĩa là "nhìn". Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này được dùng để chỉ quá trình xem xét và suy ngẫm về các sự kiện trong quá khứ. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan mật thiết đến hành động phân tích và đánh giá lịch sử hay kinh nghiệm cá nhân hoặc xã hội.
Từ "retrospection" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể thấy trong một số bài đọc hoặc viết mang tính triết lý hoặc phân tích. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, triết học và nghiên cứu lịch sử, nơi mà việc hồi tưởng và đánh giá lại các trải nghiệm hoặc sự kiện quá khứ là cần thiết để hiểu rõ hơn về hiện tại và tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp