Bản dịch của từ Reunification trong tiếng Việt
Reunification

Reunification (Noun)
Khôi phục sự thống nhất chính trị cho một địa điểm hoặc một nhóm, đặc biệt là một lãnh thổ bị chia cắt.
Restoration of political unity to a place or group, especially a divided territory.
The reunification of East and West Germany was a historic event.
Việc thống nhất Đức Đông và Đức Tây là một sự kiện lịch sử.
The reunification of North and South Korea is a long-awaited goal.
Việc thống nhất Bắc và Nam Hàn Quốc là một mục tiêu được chờ đợi từ lâu.
The reunification of the country brought hope and joy to the people.
Việc thống nhất đất nước mang lại hy vọng và niềm vui cho nhân dân.
Dạng danh từ của Reunification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reunification | Reunifications |
Họ từ
"Reunification" là thuật ngữ chỉ hành động kết hợp trở lại hai hoặc nhiều phần đã từng tách rời. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để mô tả quá trình tái hợp của các quốc gia hoặc lãnh thổ, đặc biệt là sau chiến tranh hoặc chia rẽ. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "reunification" có cách viết giống nhau, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên trong khi người Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "reunification" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và "unification" bắt nguồn từ "unificare", nghĩa là "thống nhất". Trong tiếng Pháp, từ này được chuyển hóa thành "réunification". Quá trình từ "reunification" xuất hiện đầu tiên vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp lại của các thực thể đã tách rời. Nghĩa hiện tại của từ này thường liên quan đến chính trị, cụ thể hơn là quá trình thống nhất các quốc gia hoặc lãnh thổ.
Từ "reunification" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về các chủ đề xã hội và chính trị, như sự thống nhất của các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các nghiên cứu lịch sử, chính trị và văn hóa, liên quan đến các sự kiện lớn như sự thống nhất của Đức. Sự sử dụng từ này thường thể hiện các vấn đề về bản sắc dân tộc và khát vọng đoàn kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
