Bản dịch của từ Reunify trong tiếng Việt

Reunify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reunify(Verb)

ɹijˈunɪfaɪ
ɹiˈunəfaɪ
01

Khôi phục sự thống nhất chính trị cho (một địa điểm hoặc một nhóm, đặc biệt là một lãnh thổ bị chia cắt)

Restore political unity to a place or group especially a divided territory.

Ví dụ

Dạng động từ của Reunify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reunify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reunified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reunified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reunifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reunifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ