Bản dịch của từ Reunify trong tiếng Việt
Reunify

Reunify (Verb)
The government aims to reunify the country after years of division.
Chính phủ nhằm mục tiêu tái thống nhất đất nước sau nhiều năm chia cắt.
The citizens fear that the ongoing conflict will hinder any attempts to reunify.
Cư dân lo sợ rằng xung đột đang diễn ra sẽ ngăn cản mọi nỗ lực tái thống nhất.
Can reunifying the region bring long-lasting peace and prosperity to its people?
Việc tái thống nhất khu vực có thể mang lại hòa bình và thịnh vượng lâu dài cho nhân dân không?
Dạng động từ của Reunify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reunify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reunified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reunified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reunifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reunifying |
Họ từ
Từ "reunify" có nghĩa là "tái hợp nhất", chỉ hành động đưa các phần đã tách rời hoặc chia cắt trở lại thành một thể thống nhất. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, liên quan đến việc gắn kết các nhóm hoặc khu vực khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm, và được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "reunify" xuất phát từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "unify" từ "unus", có nghĩa là "một". "Reunify" chỉ hành động đưa những phần đã bị tách biệt trở lại thành một thể thống nhất. Lịch sử từ này gắn liền với các bối cảnh chính trị và xã hội, như sự reunification của các quốc gia hoặc các nhóm cộng đồng, với ý nghĩa nhấn mạnh sự phục hồi và củng cố tính đồng nhất.
Từ "reunify" có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS với các thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh chiến tranh, chính trị và xã hội, thuật ngữ này được dùng để miêu tả quá trình tái hợp các khu vực hoặc nhóm từng bị chia cắt, như trường hợp Đức. Ngoài ra, "reunify" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về gia đình và cộng đồng, thể hiện sự trở lại đoàn tụ sau thời gian ly tán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp