Bản dịch của từ Reverberates trong tiếng Việt

Reverberates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reverberates (Verb)

ɹɪvˈɝbɚeɪts
ɹɪvˈɝbɚeɪts
01

Phản xạ hoặc quay trở lại; dội lại.

To reflect or return to rebound.

Ví dụ

The community's voice reverberates through the city council meetings.

Giọng nói của cộng đồng vang vọng qua các cuộc họp hội đồng thành phố.

The concerns of citizens do not reverberate in local politics.

Những lo ngại của công dân không vang vọng trong chính trị địa phương.

How often does community feedback reverberate in government decisions?

Phản hồi của cộng đồng thường vang vọng trong các quyết định của chính phủ bao nhiêu lần?

02

Có tác động hoặc ảnh hưởng vang vọng khắp không gian hoặc tình huống.

To have an effect or impact that echoes through a space or situation.

Ví dụ

Her speech reverberates through the community, inspiring many to volunteer.

Bài phát biểu của cô ấy vang vọng trong cộng đồng, truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện.

The negative news does not reverberate positively among the local residents.

Tin tức tiêu cực không vang vọng tích cực trong số cư dân địa phương.

How does her story reverberate in today's social movements?

Câu chuyện của cô ấy vang vọng như thế nào trong các phong trào xã hội hôm nay?

03

Dội lại hoặc vang vọng, như âm thanh vẫn làm.

To echo back or resound as sound does.

Ví dụ

Her laughter reverberates through the crowded room at the party.

Tiếng cười của cô ấy vang vọng khắp căn phòng đông đúc tại bữa tiệc.

His voice does not reverberate in the empty hall.

Giọng nói của anh ấy không vang vọng trong hội trường trống rỗng.

Does the music reverberate in your heart during the concert?

Âm nhạc có vang vọng trong trái tim bạn trong buổi hòa nhạc không?

Dạng động từ của Reverberates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reverberate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reverberated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reverberated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reverberates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reverberating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reverberates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reverberates

Không có idiom phù hợp