Bản dịch của từ Reverberates trong tiếng Việt
Reverberates
Reverberates (Verb)
The community's voice reverberates through the city council meetings.
Giọng nói của cộng đồng vang vọng qua các cuộc họp hội đồng thành phố.
The concerns of citizens do not reverberate in local politics.
Những lo ngại của công dân không vang vọng trong chính trị địa phương.
How often does community feedback reverberate in government decisions?
Phản hồi của cộng đồng thường vang vọng trong các quyết định của chính phủ bao nhiêu lần?
Her speech reverberates through the community, inspiring many to volunteer.
Bài phát biểu của cô ấy vang vọng trong cộng đồng, truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện.
The negative news does not reverberate positively among the local residents.
Tin tức tiêu cực không vang vọng tích cực trong số cư dân địa phương.
How does her story reverberate in today's social movements?
Câu chuyện của cô ấy vang vọng như thế nào trong các phong trào xã hội hôm nay?
Her laughter reverberates through the crowded room at the party.
Tiếng cười của cô ấy vang vọng khắp căn phòng đông đúc tại bữa tiệc.
His voice does not reverberate in the empty hall.
Giọng nói của anh ấy không vang vọng trong hội trường trống rỗng.
Does the music reverberate in your heart during the concert?
Âm nhạc có vang vọng trong trái tim bạn trong buổi hòa nhạc không?
Dạng động từ của Reverberates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reverberate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reverberated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reverberated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reverberates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reverberating |