Bản dịch của từ Revet trong tiếng Việt

Revet

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revet (Verb)

ɹɪvˈɛt
ɹɪvˈɛt
01

Mặt (thành lũy, bức tường, v.v.) bằng khối xây, đặc biệt là ở các công trình kiên cố.

Face (a rampart, wall, etc.) with masonry, especially in fortification.

Ví dụ

The community decided to revet the playground wall for safety.

Cộng đồng đã quyết định cải tạo lại bức tường sân chơi để đảm bảo an toàn.

The volunteers revetted the historical building to preserve its structure.

Các tình nguyện viên đã cải tạo lại tòa nhà lịch sử để bảo tồn cấu trúc của nó.

The city council plans to revet the riverbanks to prevent erosion.

Hội đồng thành phố có kế hoạch cải tạo các bờ sông để chống xói mòn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revet

Không có idiom phù hợp