Bản dịch của từ Revet trong tiếng Việt
Revet

Revet (Verb)
Mặt (thành lũy, bức tường, v.v.) bằng khối xây, đặc biệt là ở các công trình kiên cố.
Face (a rampart, wall, etc.) with masonry, especially in fortification.
The community decided to revet the playground wall for safety.
Cộng đồng đã quyết định cải tạo lại bức tường sân chơi để đảm bảo an toàn.
The volunteers revetted the historical building to preserve its structure.
Các tình nguyện viên đã cải tạo lại tòa nhà lịch sử để bảo tồn cấu trúc của nó.
The city council plans to revet the riverbanks to prevent erosion.
Hội đồng thành phố có kế hoạch cải tạo các bờ sông để chống xói mòn.
Họ từ
Từ "revet" có nghĩa là lắp ráp hoặc bao bọc một vật thể bằng cách sử dụng các vật liệu cứng, thường là kim loại. Trong bối cảnh kỹ thuật, nó thường liên quan đến việc gia cố các cấu trúc như tàu thuyền hoặc tường đất bằng cách sử dụng các tấm kim loại hay đá. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "revet" xuất phát từ động từ tiếng Latin "revestire", có nghĩa là "bọc lại" hoặc "bao phủ". Tiền tố "re-" mang nghĩa "lại" và "vestire" có nghĩa là "mặc" hoặc "bọc". Trong ngữ cảnh hiện nay, "revet" đề cập đến hành động gắn hoặc bọc một bề mặt bằng vật liệu cứng, thường nhằm tăng cường độ bền hoặc bảo vệ. Sự chuyển tiếp nghĩa từ việc mặc bọc đến bọc bảo vệ phần cứng phản ánh sự phát triển trong các lĩnh vực kỹ thuật và kiến trúc.
Từ "revet" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng. Trong các tài liệu học thuật và chuyên ngành, từ này thường được dùng để chỉ việc bọc bảo vệ bề mặt của công trình bằng vật liệu thì công nhằm gia tăng độ bền và an toàn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này hiếm khi xuất hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp