Bản dịch của từ Revivalist trong tiếng Việt
Revivalist

Revivalist (Noun)
The revivalist group organized a meeting to discuss social justice issues.
Nhóm phục hưng tổ chức một cuộc họp để thảo luận về công bằng xã hội.
Many revivalists do not support the current social policies in America.
Nhiều người phục hưng không ủng hộ các chính sách xã hội hiện tại ở Mỹ.
Are revivalists effective in promoting community engagement and social change?
Liệu những người phục hưng có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự tham gia cộng đồng và thay đổi xã hội không?
Revivalist (Noun Countable)
Many revivalists support the movement for environmental protection in 2023.
Nhiều người ủng hộ phong trào bảo vệ môi trường vào năm 2023.
Revivalists do not always agree on the methods to promote change.
Những người ủng hộ không phải lúc nào cũng đồng ý về phương pháp thúc đẩy thay đổi.
Are revivalists effective in promoting social justice in our community?
Liệu những người ủng hộ có hiệu quả trong việc thúc đẩy công bằng xã hội không?
Họ từ
Từ "revivalist" có thể được hiểu là người hoặc nhóm người có tham vọng tái sinh, phục hồi một phong trào, truyền thống hoặc tín ngưỡng cụ thể. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "revivalist" thường chỉ những người thúc đẩy sự hồi sinh của đức tin và hoạt động tôn giáo. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ theo giọng vùng miền.
Từ "revivalist" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "revivere", có nghĩa là "sống lại". Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và "vivere" (sống). Trong lịch sử, "revivalist" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ những người chủ trương khôi phục sự hưng thịnh của đức tin hay phong trào tôn giáo. Ngày nay, nó còn được áp dụng trong những lĩnh vực khác như nghệ thuật hay văn hóa, thể hiện nỗ lực phục hồi và phát triển giá trị văn hóa tiềm ẩn.
Từ "revivalist" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như văn hóa, tôn giáo hoặc di sản nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc phong trào nhằm khôi phục lại các giá trị, truyền thống hoặc phong cách của một thời kỳ trước đó, như trong âm nhạc hay nghệ thuật. Từ này thể hiện xu hướng tìm lại và làm sống dậy những đặc điểm văn hóa đã bị lãng quên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất