Bản dịch của từ Reward system trong tiếng Việt

Reward system

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reward system (Noun)

ˈru.ɚdˈsɪ.stəm
ˈru.ɚdˈsɪ.stəm
01

Một hệ thống phân phối khuyến khích hoặc lợi ích dựa trên hiệu suất hoặc hành vi.

A system of distributing incentives or benefits based on performance or behavior.

Ví dụ

The new reward system encourages volunteers to help in community projects.

Hệ thống thưởng mới khuyến khích tình nguyện viên giúp đỡ trong các dự án cộng đồng.

Many believe the reward system does not motivate enough participants.

Nhiều người tin rằng hệ thống thưởng không đủ để khuyến khích người tham gia.

Does the reward system effectively improve social engagement in our city?

Hệ thống thưởng có cải thiện hiệu quả sự tham gia xã hội trong thành phố của chúng ta không?

Reward system (Phrase)

ˈru.ɚdˈsɪ.stəm
ˈru.ɚdˈsɪ.stəm
01

Sự kết hợp của các từ thể hiện một khái niệm liên quan đến khen thưởng và hệ thống.

A combination of words expressing a concept related to rewarding and system.

Ví dụ

The reward system encourages students to participate in community service projects.

Hệ thống thưởng khuyến khích sinh viên tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.

Many believe the reward system does not motivate volunteers effectively.

Nhiều người tin rằng hệ thống thưởng không khuyến khích tình nguyện viên hiệu quả.

How does the reward system impact social responsibility in communities?

Hệ thống thưởng ảnh hưởng như thế nào đến trách nhiệm xã hội trong cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reward system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reward system

Không có idiom phù hợp