Bản dịch của từ Reward system trong tiếng Việt
Reward system

Reward system (Noun)
Một hệ thống phân phối khuyến khích hoặc lợi ích dựa trên hiệu suất hoặc hành vi.
A system of distributing incentives or benefits based on performance or behavior.
The new reward system encourages volunteers to help in community projects.
Hệ thống thưởng mới khuyến khích tình nguyện viên giúp đỡ trong các dự án cộng đồng.
Many believe the reward system does not motivate enough participants.
Nhiều người tin rằng hệ thống thưởng không đủ để khuyến khích người tham gia.
Does the reward system effectively improve social engagement in our city?
Hệ thống thưởng có cải thiện hiệu quả sự tham gia xã hội trong thành phố của chúng ta không?
Reward system (Phrase)
Sự kết hợp của các từ thể hiện một khái niệm liên quan đến khen thưởng và hệ thống.
A combination of words expressing a concept related to rewarding and system.
The reward system encourages students to participate in community service projects.
Hệ thống thưởng khuyến khích sinh viên tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.
Many believe the reward system does not motivate volunteers effectively.
Nhiều người tin rằng hệ thống thưởng không khuyến khích tình nguyện viên hiệu quả.
How does the reward system impact social responsibility in communities?
Hệ thống thưởng ảnh hưởng như thế nào đến trách nhiệm xã hội trong cộng đồng?
Hệ thống thưởng (reward system) là một cơ chế hoặc phương pháp nhằm công nhận và khen thưởng những hành động hoặc kết quả tích cực trong môi trường công việc hoặc học tập. Hệ thống này thường bao gồm các hình thức khen thưởng như tiền thưởng, phần thưởng phi tài chính, hoặc các hình thức công nhận khác. Trong tiếng Anh của Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách phát âm và một số từ ngữ đi kèm trong ngữ cảnh làm việc cụ thể.
Thuật ngữ "reward system" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "reward" được hình thành từ từ "regard" mang nghĩa "đánh giá" hay "tôn trọng", có liên quan đến khái niệm tưởng thưởng cho những cố gắng đáng giá. Từ "system" lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "systēma", có nghĩa là "một tổ chức", chỉ ra sự sắp xếp có cấu trúc. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh cách thức mà các phần tử trong một hệ thống được khuyến khích thông qua việc thưởng, tạo nên động lực trong hành vi.
Hệ thống thưởng (reward system) là một thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh giáo dục và quản lý hành vi, đặc biệt là trong các kỳ thi như IELTS. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất cao trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về động lực học tập và quản lý lớp học. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu tâm lý và tổ chức, liên quan đến việc khuyến khích hành vi tích cực qua các hình thức khen thưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp