Bản dịch của từ Rewatch trong tiếng Việt

Rewatch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rewatch (Noun)

01

Một hành động hoặc trường hợp xem lại một bộ phim, chương trình truyền hình, v.v.

An act or instance of watching a film television programme etc again.

Ví dụ

I plan to have a rewatch of Friends this weekend.

Tôi dự định xem lại Friends vào cuối tuần này.

They did not enjoy the rewatch of that boring documentary.

Họ không thích việc xem lại bộ phim tài liệu nhàm chán đó.

Did you enjoy the rewatch of the social experiment show?

Bạn có thích việc xem lại chương trình thực nghiệm xã hội không?

Rewatch (Verb)

01

Xem lại (một bộ phim, chương trình truyền hình, v.v.).

Watch a film television programme etc again.

Ví dụ

I will rewatch the documentary about climate change this weekend.

Tôi sẽ xem lại bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu cuối tuần này.

Many people do not rewatch old TV shows from the 90s.

Nhiều người không xem lại các chương trình truyền hình cũ từ những năm 90.

Did you rewatch the social media documentary on Netflix last night?

Bạn đã xem lại bộ phim tài liệu về mạng xã hội trên Netflix tối qua chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rewatch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016
[...] For instance, soccer fans these days can their favourite matches anytime they want with only a laptop connected to the Internet, which a mere paper cannot do [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 23/1/2016

Idiom with Rewatch

Không có idiom phù hợp