Bản dịch của từ Rhinorrhea trong tiếng Việt

Rhinorrhea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhinorrhea(Noun)

ɹaɪnoʊɹˈiə
ɹaɪnoʊɹˈiə
01

Thường được gọi là chảy mũi, thường liên quan đến cảm cúm hoặc dị ứng.

Often referred to as a runny nose, commonly associated with colds or allergies.

Ví dụ
02

Có thể do nhiễm trùng, tác nhân kích thích, hoặc phản ứng dị ứng.

Can be caused by infections, irritants, or allergic reactions.

Ví dụ
03

Một tình trạng đặc trưng bởi sự ra nhiều chất nhầy từ mũi.

A condition characterized by an excessive discharge of mucus from the nose.

Ví dụ