Bản dịch của từ Rhinorrhea trong tiếng Việt
Rhinorrhea
Noun [U/C]

Rhinorrhea(Noun)
ɹaɪnoʊɹˈiə
ɹaɪnoʊɹˈiə
Ví dụ
02
Có thể do nhiễm trùng, tác nhân kích thích, hoặc phản ứng dị ứng.
Can be caused by infections, irritants, or allergic reactions.
Ví dụ
