Bản dịch của từ Runny trong tiếng Việt
Runny
Adjective
Runny (Adjective)
ɹˈʌni
ɹˈʌni
01
(mũi của một người) sản xuất hoặc tiết ra chất nhầy.
(of a person's nose) producing or discharging mucus.
Ví dụ
Her runny nose made her constantly reach for tissues.
Cô ấy có mũi chảy làm cô ấy liên tục lấy khăn giấy.
During the meeting, he sniffled due to his runny nose.
Trong cuộc họp, anh ấy khẽ hắt hơi vì mũi chảy.
Ví dụ
The runny sauce ruined the dish's presentation.
Sốt chảy đã làm hỏng bố cục của món ăn.
The runny nose made her feel uncomfortable during the meeting.
Cái mũi chảy khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Runny
Không có idiom phù hợp