Bản dịch của từ Runny trong tiếng Việt

Runny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Runny (Adjective)

ɹˈʌni
ɹˈʌni
01

(mũi của một người) sản xuất hoặc tiết ra chất nhầy.

(of a person's nose) producing or discharging mucus.

Ví dụ

Her runny nose made her constantly reach for tissues.

Cô ấy có mũi chảy làm cô ấy liên tục lấy khăn giấy.

During the meeting, he sniffled due to his runny nose.

Trong cuộc họp, anh ấy khẽ hắt hơi vì mũi chảy.

The runny nose affected her social interactions at the party.

Mũi chảy ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của cô ấy tại buổi tiệc.

02

Nhiều chất lỏng hơn bình thường hoặc dự kiến.

More liquid than is usual or expected.

Ví dụ

The runny sauce ruined the dish's presentation.

Sốt chảy đã làm hỏng bố cục của món ăn.

The runny nose made her feel uncomfortable during the meeting.

Cái mũi chảy khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp.

He avoided the runny puddles on the sidewalk after the rain.

Anh ấy tránh những vũng nước chảy trên lề đường sau cơn mưa.

Dạng tính từ của Runny (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Runny

Runny

Runnier

Runnier

Runniest

Runny

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Runny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Runny

Không có idiom phù hợp