Bản dịch của từ Runny trong tiếng Việt
Runny
Runny (Adjective)
(mũi của một người) sản xuất hoặc tiết ra chất nhầy.
(of a person's nose) producing or discharging mucus.
Her runny nose made her constantly reach for tissues.
Cô ấy có mũi chảy làm cô ấy liên tục lấy khăn giấy.
During the meeting, he sniffled due to his runny nose.
Trong cuộc họp, anh ấy khẽ hắt hơi vì mũi chảy.
The runny nose affected her social interactions at the party.
Mũi chảy ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội của cô ấy tại buổi tiệc.
The runny sauce ruined the dish's presentation.
Sốt chảy đã làm hỏng bố cục của món ăn.
The runny nose made her feel uncomfortable during the meeting.
Cái mũi chảy khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp.
He avoided the runny puddles on the sidewalk after the rain.
Anh ấy tránh những vũng nước chảy trên lề đường sau cơn mưa.
Dạng tính từ của Runny (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Runny Runny | Runnier Runnier | Runniest Runny |
Họ từ
"Runny" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái lỏng hoặc chảy, đặc biệt liên quan đến chất lỏng trong cơ thể như nước mũi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và có ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác như /ˈrʌni/ ở Mỹ và /ˈrʌni/ ở Anh. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc miêu tả các tình trạng thể chất như cảm lạnh hay dị ứng.
Từ "runny" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rinnen", có nghĩa là chảy hoặc di chuyển. Gốc Latin của nó là "rïnna", chỉ hoạt động của chất lỏng chảy ra. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ sự lỏng lẻo hoặc tình trạng chảy, thường gắn liền với các chất như nước mắt hoặc nước mũi. Hiện tại, "runny" được sử dụng để mô tả các chất lỏng chảy, xác định tình trạng thể chất và cảm xúc.
Từ "runny" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả tình trạng thực phẩm (như nước sốt hoặc trứng) hoặc tình trạng sức khỏe (như nước mũi, tiêu chảy). Sự xuất hiện của từ "runny" trong văn bản y tế hoặc ẩm thực có thể giúp miêu tả tính chất lỏng của các đối tượng này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, tần suất sử dụng có thể khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp