Bản dịch của từ Runny trong tiếng Việt
Runny
Adjective

Runny(Adjective)
rˈʌni
ˈrəni
01
Mô tả thứ gì đó có độ loãng hoặc mỏng như nước.
Describing something that is thin in consistency or watery in nature
Ví dụ
02
Có một độ nhớt đồng nhất chảy dễ dàng, đặc biệt khi nói về một chất lỏng.
Having a consistent that flows easily particularly when referring to a liquid
Ví dụ
