Bản dịch của từ Ribbon-back trong tiếng Việt

Ribbon-back

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ribbon-back (Noun)

ɹˈɪbnˈɑbk
ɹˈɪbnˈɑbk
01

Một loại đệm hoặc đỡ lưng được trang trí bằng ruy băng hoặc vải tương tự.

A type of back support or cushion ornamented with ribbons or similar fabrics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kiểu dáng nội thất có lưng được thiết kế để giống như một sợi ruy băng.

A style of furniture with a back that is designed to resemble a ribbon.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ trong ngành dệt may mô tả một loại vải dệt có vẻ ngoài giống như ruy băng.

A term used in textiles to describe a woven fabric with a ribbon-like appearance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ribbon-back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ribbon-back

Không có idiom phù hợp