Bản dịch của từ Ride on something/someone trong tiếng Việt

Ride on something/someone

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ride on something/someone (Idiom)

ˈraɪ.dənˈsəm.θɪŋˌsə.miˌoʊn
ˈraɪ.dənˈsəm.θɪŋˌsə.miˌoʊn
01

Hưởng lợi một cách thụ động từ ai đó hoặc cái gì đó, thường không hiểu đầy đủ về tình hình.

To passively benefit from someone or something often without fully understanding the situation.

Ví dụ

Many companies ride on social media trends for quick profits.

Nhiều công ty dựa vào xu hướng mạng xã hội để kiếm lợi nhanh.

They do not ride on others' ideas; they create their own.

Họ không dựa vào ý tưởng của người khác; họ tạo ra ý tưởng của riêng mình.

Do you think influencers ride on their followers' emotions?

Bạn có nghĩ rằng những người có ảnh hưởng dựa vào cảm xúc của người theo dõi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ride on something/someone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ride on something/someone

Không có idiom phù hợp