Bản dịch của từ Ride up trong tiếng Việt

Ride up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ride up (Verb)

ɹˈaɪd ˈʌp
ɹˈaɪd ˈʌp
01

Tăng lên phía trên hoặc nổi lên bằng cách cưỡi.

To move upwards or rise by riding.

Ví dụ

Many people ride up the hill during the community event.

Nhiều người cưỡi lên đồi trong sự kiện cộng đồng.

They do not ride up the steep slope easily.

Họ không cưỡi lên dốc đứng một cách dễ dàng.

Can you ride up the mountain for charity?

Bạn có thể cưỡi lên núi để gây quỹ từ thiện không?

02

Khiến cho cao hơn mức bình thường, ví dụ: trang phục quá ngắn.

To cause to ride higher than normal, for example, garments riding up.

Ví dụ

Her dress rode up during the dance at the social event.

Váy của cô ấy bị tụt lên trong buổi khiêu vũ tại sự kiện xã hội.

His shirt did not ride up while he was sitting.

Áo của anh ấy không bị tụt lên khi anh ngồi.

Did your skirt ride up during the party last night?

Váy của bạn có bị tụt lên trong bữa tiệc tối qua không?

03

Đi trong một phương tiện đến một vị trí hoặc địa điểm cao hơn.

To travel in a vehicle toward a higher position or location.

Ví dụ

Many people ride up the mountain for the annual festival.

Nhiều người đi lên núi cho lễ hội hàng năm.

They do not ride up the hill during the hot summer days.

Họ không đi lên đồi vào những ngày hè nóng bức.

Do you ride up to the community center for events?

Bạn có đi lên trung tâm cộng đồng cho các sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ride up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ride up

Không có idiom phù hợp