Bản dịch của từ Ride up trong tiếng Việt
Ride up

Ride up (Verb)
Many people ride up the hill during the community event.
Nhiều người cưỡi lên đồi trong sự kiện cộng đồng.
They do not ride up the steep slope easily.
Họ không cưỡi lên dốc đứng một cách dễ dàng.
Can you ride up the mountain for charity?
Bạn có thể cưỡi lên núi để gây quỹ từ thiện không?
Her dress rode up during the dance at the social event.
Váy của cô ấy bị tụt lên trong buổi khiêu vũ tại sự kiện xã hội.
His shirt did not ride up while he was sitting.
Áo của anh ấy không bị tụt lên khi anh ngồi.
Did your skirt ride up during the party last night?
Váy của bạn có bị tụt lên trong bữa tiệc tối qua không?
Many people ride up the mountain for the annual festival.
Nhiều người đi lên núi cho lễ hội hàng năm.
They do not ride up the hill during the hot summer days.
Họ không đi lên đồi vào những ngày hè nóng bức.
Do you ride up to the community center for events?
Bạn có đi lên trung tâm cộng đồng cho các sự kiện không?