Bản dịch của từ Riding the rails trong tiếng Việt

Riding the rails

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riding the rails (Idiom)

01

Đi du lịch bằng tàu chở hàng như một kẻ lang thang, thường là để tìm việc làm.

To travel by freight train as a hobo typically in search of work.

Ví dụ

Riding the rails is a common experience for many homeless individuals.

Việc đi tàu hỏa là trải nghiệm phổ biến đối với nhiều người vô gia cư.

She never considered riding the rails as a viable option for travel.

Cô ấy không bao giờ xem việc đi tàu hỏa là một lựa chọn khả thi cho việc đi lại.

Have you ever thought about riding the rails to find job opportunities?

Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc đi tàu hỏa để tìm cơ hội việc làm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/riding the rails/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riding the rails

Không có idiom phù hợp