Bản dịch của từ Riesen trong tiếng Việt

Riesen

Noun [U/C]Adjective

Riesen (Noun)

ɹˈisn̩
ɹˈisn̩
01

Một loại kẹo đức làm từ socola và hạt phỉ

A type of german candy made of chocolate and hazelnuts

Ví dụ

She bought a bag of riesen to share with her friends.

Cô ấy đã mua một túi riesen để chia sẻ với bạn bè của cô ấy.

The riesen candies were a hit at the social gathering.

Những viên kẹo riesen đã trở thành hiện tượng tại buổi tụ tập xã hội.

Riesen (Adjective)

ɹˈisn̩
ɹˈisn̩
01

Của hoặc liên quan đến người khổng lồ; khổng lồ

Of or relating to giants; gigantic

Ví dụ

The riesen statue of Goliath loomed over the city square.

Tượng đài riesen của Goliath vươn lên trên quảng trường thành phố.

The riesen skyscrapers in the business district were awe-inspiring.

Những tòa nhà chọc trời riesen ở khu kinh doanh rất gây ấn tượng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riesen

Không có idiom phù hợp