Bản dịch của từ Riesen trong tiếng Việt
Riesen
Noun [U/C]Adjective
Riesen (Noun)
ɹˈisn̩
ɹˈisn̩
Ví dụ
She bought a bag of riesen to share with her friends.
Cô ấy đã mua một túi riesen để chia sẻ với bạn bè của cô ấy.
The riesen candies were a hit at the social gathering.
Những viên kẹo riesen đã trở thành hiện tượng tại buổi tụ tập xã hội.
Riesen (Adjective)
ɹˈisn̩
ɹˈisn̩
Ví dụ
The riesen statue of Goliath loomed over the city square.
Tượng đài riesen của Goliath vươn lên trên quảng trường thành phố.
The riesen skyscrapers in the business district were awe-inspiring.
Những tòa nhà chọc trời riesen ở khu kinh doanh rất gây ấn tượng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Riesen
Không có idiom phù hợp