Bản dịch của từ Riffing trong tiếng Việt
Riffing

Riffing (Verb)
She enjoys riffing on her guitar during social gatherings.
Cô ấy thích riffing trên cây đàn guitar của mình trong các buổi tụ tập xã hội.
He avoids riffing on the piano at formal social events.
Anh ấy tránh riffing trên cây đàn piano trong các sự kiện xã hội trang trọng.
Are you comfortable riffing on the drums in public settings?
Bạn có thoải mái riffing trên trống trong các cài đặt công cộng không?
Họ từ
"Riffing" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong âm nhạc và hài kịch, chỉ hành động tạo ra hoặc phát triển những ý tưởng, giai điệu hoặc câu đùa theo cách ngẫu hứng. Trong ngữ cảnh âm nhạc, nó thường liên quan đến việc cải biên hoặc lặp lại một giai điệu. Trong khi đó, trong hài kịch, "riffing" mô tả việc xây dựng một câu chuyện hoặc tình huống hài hước từ một chủ đề cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong sử dụng từ này.
Từ "riffing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "riff", xuất phát từ thuật ngữ âm nhạc, cụ thể là từ "riffo" trong ngôn ngữ lóng vào những năm 1930, có nghĩa là thực hiện các đoạn nhạc ngắn hoặc lặp lại. Riff có nguồn gốc từ tiếng Latin "rifrare", có nghĩa là "lặp lại" hoặc "xả ra". Trong ngữ cảnh hiện đại, "riffing" được sử dụng để chỉ việc sáng tạo hoặc phát triển ý tưởng tức thời, thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo trong giao tiếp và nghệ thuật.
Từ "riffing" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong phần Viết và Đọc với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "riffing" thường được sử dụng để chỉ việc chơi những đoạn nhạc ngắn lặp đi lặp lại, trong khi trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể chỉ đến việc nói một cách tự do hoặc sáng tạo dựa trên một ý tưởng ban đầu. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận nghệ thuật và sáng tạo.