Bản dịch của từ Riffing trong tiếng Việt
Riffing
Verb
Riffing (Verb)
ɹˈɪfɨŋ
ɹˈɪfɨŋ
Ví dụ
She enjoys riffing on her guitar during social gatherings.
Cô ấy thích riffing trên cây đàn guitar của mình trong các buổi tụ tập xã hội.
He avoids riffing on the piano at formal social events.
Anh ấy tránh riffing trên cây đàn piano trong các sự kiện xã hội trang trọng.
Are you comfortable riffing on the drums in public settings?
Bạn có thoải mái riffing trên trống trong các cài đặt công cộng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Riffing
Không có idiom phù hợp