Bản dịch của từ Riflery trong tiếng Việt
Riflery

Riflery (Noun)
Riflery is popular among youth in American shooting sports competitions.
Môn bắn súng rất phổ biến trong các cuộc thi thể thao bắn súng ở Mỹ.
Many schools do not offer riflery programs for students anymore.
Nhiều trường học không còn cung cấp chương trình bắn súng cho học sinh.
Is riflery included in the upcoming national sports event this year?
Môn bắn súng có được đưa vào sự kiện thể thao quốc gia năm nay không?
Bắn bằng súng trường, đặc biệt là vào mục tiêu nhằm mục đích thể thao hoặc giải trí.
Shooting with rifles especially at a target for the purpose of sport or recreation.
Riflery is a popular sport among students at Lincoln High School.
Môn bắn súng là một môn thể thao phổ biến trong học sinh trường Lincoln.
Many people do not participate in riflery because of safety concerns.
Nhiều người không tham gia môn bắn súng vì lo ngại về an toàn.
Is riflery included in the upcoming community sports event this summer?
Môn bắn súng có được đưa vào sự kiện thể thao cộng đồng mùa hè này không?
Riflery là thuật ngữ chỉ môn thể thao bắn súng bằng súng trường, thường diễn ra trong các giải đấu quốc tế như Olympic. Từ này được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự biến đổi nhỏ giữa các vùng miền, nhưng vẫn giữ nguyên đặc trưng của âm "r" và âm "l" trong từ. Môn thể thao này đòi hỏi sự chính xác cao và kỹ năng điều khiển súng.
Từ "riflery" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "rifle", bắt nguồn từ từ "rifler", có nghĩa là "lướt qua" hoặc "khắc". Sự phát triển của từ này liên quan đến kỹ thuật chế tạo súng, mà tiêu biểu là những khẩu súng trường với đầu nòng xoắn, giúp nâng cao độ chính xác. Ngày nay, "riflery" chỉ hoạt động bắn súng trường, gắn liền với môn thể thao và kỹ thuật bắn, thể hiện sự phức tạp và tinh vi trong việc sử dụng vũ khí.
Từ "riflery" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi từ vựng chuyên ngành thể thao thường ít được nhấn mạnh. Trong Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thể thao, quân sự hoặc hoạt động ngoài trời. Trong bối cảnh rộng hơn, "riflery" thường được sử dụng để chỉ môn bắn súng thể thao, thường trong các cuộc thi hoặc huấn luyện quân sự.