Bản dịch của từ Riflery trong tiếng Việt

Riflery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riflery (Noun)

ˈraɪ.flɚ.i
ˈraɪ.flɚ.i
01

Phát súng từ súng trường; súng trường bắn.

Shots fired from rifles rifle fire.

Ví dụ

Riflery is popular among youth in American shooting sports competitions.

Môn bắn súng rất phổ biến trong các cuộc thi thể thao bắn súng ở Mỹ.

Many schools do not offer riflery programs for students anymore.

Nhiều trường học không còn cung cấp chương trình bắn súng cho học sinh.

Is riflery included in the upcoming national sports event this year?

Môn bắn súng có được đưa vào sự kiện thể thao quốc gia năm nay không?

02

Bắn bằng súng trường, đặc biệt là vào mục tiêu nhằm mục đích thể thao hoặc giải trí.

Shooting with rifles especially at a target for the purpose of sport or recreation.

Ví dụ

Riflery is a popular sport among students at Lincoln High School.

Môn bắn súng là một môn thể thao phổ biến trong học sinh trường Lincoln.

Many people do not participate in riflery because of safety concerns.

Nhiều người không tham gia môn bắn súng vì lo ngại về an toàn.

Is riflery included in the upcoming community sports event this summer?

Môn bắn súng có được đưa vào sự kiện thể thao cộng đồng mùa hè này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/riflery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riflery

Không có idiom phù hợp