Bản dịch của từ Rigor mortis trong tiếng Việt
Rigor mortis

Rigor mortis (Noun)
Rigor mortis sets in within two hours after a person dies.
Rigor mortis xuất hiện trong vòng hai giờ sau khi một người chết.
Rigor mortis does not affect bodies immediately after death.
Rigor mortis không ảnh hưởng đến cơ thể ngay lập tức sau khi chết.
Does rigor mortis last longer in warmer temperatures?
Rigor mortis có kéo dài lâu hơn trong nhiệt độ ấm hơn không?
Cứng cơ xác (rigor mortis) là hiện tượng sinh lý xảy ra sau khi một cơ thể chết, đặc trưng bởi sự co cứng của cơ bắp. Hiện tượng này thường bắt đầu sau khoảng 2-6 giờ sau khi tử vong và có thể kéo dài từ 24 đến 48 giờ. Trong tiếng Anh, "rigor mortis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cả phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh khoa học và pháp y.
Rigor mortis, từ tiếng Latin có nghĩa là "cứng nhắc của cái chết", xuất phát từ "rigor" (cứng nhắc) và "mortis" (cái chết). Thuật ngữ này xuất hiện trong văn học y học vào thế kỷ 16 để miêu tả hiện tượng cứng cơ xảy ra sau khi tử vong, do sự thiếu oxy và sự phân hủy của các mô cơ. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp y và y học để xác định thời điểm và nguyên nhân tử vong.
Rigor mortis là một thuật ngữ y học chỉ sự cứng cơ xảy ra sau khi chết. Trong các bài thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong ngữ cảnh y tế hoặc khoa học. Tần suất sử dụng của nó tương đối thấp do tính chất chuyên ngành. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về pháp y hoặc trong các tài liệu khoa học, thường liên quan đến quá trình phân hủy cơ thể sau khi chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp