Bản dịch của từ Riling trong tiếng Việt
Riling

Riling(Noun)
Một người hoặc vật khó chịu hoặc khó chịu.
An annoying or irritating person or thing.
Riling(Verb)
Gây khó chịu hoặc oán giận trong.
Cause annoyance or resentment in.
Riling(Adjective)
Khó chịu hoặc khó chịu.
Annoying or irritating.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "riling" là động từ, có nghĩa là gây khó chịu hoặc phẫn nộ cho ai đó, thường thông qua hành động hay lời nói. Từ này xuất phát từ tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, không có phiên bản tương đương nào nổi bật trong tiếng Anh Anh. "Riling" thường được sử dụng trong bối cảnh hàng ngày và có thể được coi là một biểu hiện của sự phản ứng cảm xúc mạnh mẽ. Trong ngữ nghĩa, nó gợi lên một cảm giác tức giận hay bực bội.
Từ "riling" xuất phát từ động từ tiếng Anh cũ "railen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rīda", mang nghĩa là "gây rối" hoặc "kích động". Trong lịch sử, việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến hành động làm cho ai đó tức giận hoặc xáo trộn sự bình yên. Ngày nay, "riling" thường dùng để chỉ hành động gây bức xúc hoặc khó chịu, qua đó vẫn bảo lưu nét nghĩa ban đầu về sự kích thích cảm xúc tiêu cực.
Từ "riling" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc hoặc tình huống gây khó chịu, khơi dậy sự bất bình. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xung đột tâm lý, hành vi gây khó chịu, hoặc tranh cãi trong văn hóa hiện đại.
Họ từ
Từ "riling" là động từ, có nghĩa là gây khó chịu hoặc phẫn nộ cho ai đó, thường thông qua hành động hay lời nói. Từ này xuất phát từ tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, không có phiên bản tương đương nào nổi bật trong tiếng Anh Anh. "Riling" thường được sử dụng trong bối cảnh hàng ngày và có thể được coi là một biểu hiện của sự phản ứng cảm xúc mạnh mẽ. Trong ngữ nghĩa, nó gợi lên một cảm giác tức giận hay bực bội.
Từ "riling" xuất phát từ động từ tiếng Anh cũ "railen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rīda", mang nghĩa là "gây rối" hoặc "kích động". Trong lịch sử, việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến hành động làm cho ai đó tức giận hoặc xáo trộn sự bình yên. Ngày nay, "riling" thường dùng để chỉ hành động gây bức xúc hoặc khó chịu, qua đó vẫn bảo lưu nét nghĩa ban đầu về sự kích thích cảm xúc tiêu cực.
Từ "riling" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc hoặc tình huống gây khó chịu, khơi dậy sự bất bình. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xung đột tâm lý, hành vi gây khó chịu, hoặc tranh cãi trong văn hóa hiện đại.
