Bản dịch của từ Riling trong tiếng Việt
Riling

Riling (Verb)
Gây khó chịu hoặc oán giận trong.
Cause annoyance or resentment in.
The constant noise from traffic is riling the residents in the neighborhood.
Tiếng ồn liên tục từ giao thông đang làm phiền cư dân trong khu phố.
The new policy is not riling the community as expected.
Chính sách mới không gây khó chịu cho cộng đồng như mong đợi.
Is the lack of public parks riling the citizens in your city?
Việc thiếu công viên công cộng có làm phiền cư dân trong thành phố bạn không?
Riling (Adjective)
Khó chịu hoặc khó chịu.
Annoying or irritating.
The riling comments on social media upset many young users.
Những bình luận gây khó chịu trên mạng xã hội đã làm nhiều người trẻ bực bội.
Riling posts should not be shared in online communities.
Những bài viết gây khó chịu không nên được chia sẻ trong các cộng đồng trực tuyến.
Are riling tweets damaging to our social interactions?
Liệu những tweet gây khó chịu có hại cho các tương tác xã hội của chúng ta không?
Riling (Noun)
Một người hoặc vật khó chịu hoặc khó chịu.
An annoying or irritating person or thing.
My neighbor is a riling person during social gatherings.
Người hàng xóm của tôi là một người gây khó chịu trong các buổi gặp gỡ.
She is not a riling person; everyone enjoys her company.
Cô ấy không phải là một người gây khó chịu; mọi người đều thích có cô ấy bên cạnh.
Is he the riling person at the community events?
Liệu anh ta có phải là người gây khó chịu trong các sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ "riling" là động từ, có nghĩa là gây khó chịu hoặc phẫn nộ cho ai đó, thường thông qua hành động hay lời nói. Từ này xuất phát từ tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, không có phiên bản tương đương nào nổi bật trong tiếng Anh Anh. "Riling" thường được sử dụng trong bối cảnh hàng ngày và có thể được coi là một biểu hiện của sự phản ứng cảm xúc mạnh mẽ. Trong ngữ nghĩa, nó gợi lên một cảm giác tức giận hay bực bội.
Từ "riling" xuất phát từ động từ tiếng Anh cũ "railen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rīda", mang nghĩa là "gây rối" hoặc "kích động". Trong lịch sử, việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến hành động làm cho ai đó tức giận hoặc xáo trộn sự bình yên. Ngày nay, "riling" thường dùng để chỉ hành động gây bức xúc hoặc khó chịu, qua đó vẫn bảo lưu nét nghĩa ban đầu về sự kích thích cảm xúc tiêu cực.
Từ "riling" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc hoặc tình huống gây khó chịu, khơi dậy sự bất bình. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xung đột tâm lý, hành vi gây khó chịu, hoặc tranh cãi trong văn hóa hiện đại.