Bản dịch của từ Riling trong tiếng Việt

Riling

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riling (Verb)

ɹˈaɪlɨŋ
ɹˈaɪlɨŋ
01

Gây khó chịu hoặc oán giận trong.

Cause annoyance or resentment in.

Ví dụ

The constant noise from traffic is riling the residents in the neighborhood.

Tiếng ồn liên tục từ giao thông đang làm phiền cư dân trong khu phố.

The new policy is not riling the community as expected.

Chính sách mới không gây khó chịu cho cộng đồng như mong đợi.

Is the lack of public parks riling the citizens in your city?

Việc thiếu công viên công cộng có làm phiền cư dân trong thành phố bạn không?

Riling (Adjective)

ɹˈaɪlɨŋ
ɹˈaɪlɨŋ
01

Khó chịu hoặc khó chịu.

Annoying or irritating.

Ví dụ

The riling comments on social media upset many young users.

Những bình luận gây khó chịu trên mạng xã hội đã làm nhiều người trẻ bực bội.

Riling posts should not be shared in online communities.

Những bài viết gây khó chịu không nên được chia sẻ trong các cộng đồng trực tuyến.

Are riling tweets damaging to our social interactions?

Liệu những tweet gây khó chịu có hại cho các tương tác xã hội của chúng ta không?

Riling (Noun)

ɹˈaɪlɨŋ
ɹˈaɪlɨŋ
01

Một người hoặc vật khó chịu hoặc khó chịu.

An annoying or irritating person or thing.

Ví dụ

My neighbor is a riling person during social gatherings.

Người hàng xóm của tôi là một người gây khó chịu trong các buổi gặp gỡ.

She is not a riling person; everyone enjoys her company.

Cô ấy không phải là một người gây khó chịu; mọi người đều thích có cô ấy bên cạnh.

Is he the riling person at the community events?

Liệu anh ta có phải là người gây khó chịu trong các sự kiện cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/riling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riling

Không có idiom phù hợp