Bản dịch của từ Rimple trong tiếng Việt
Rimple

Rimple (Verb)
Her smile caused a ripple of laughter in the room.
Nụ cười của cô ấy gây ra một làn cười trong phòng.
The negative comments did not ripple through the community.
Những bình luận tiêu cực không lan rộng trong cộng đồng.
Did the news of the event ripple across the city quickly?
Thông tin về sự kiện có lan rộng nhanh chóng trên khắp thành phố không?
Rimple (hay còn gọi là "wrinkle" trong tiếng Anh) là một danh từ chỉ sự nhăn, gấp của bề mặt, thường liên quan đến da hoặc các vật liệu khác. Từ này thường dùng trong ngữ cảnh mô tả dấu hiệu lão hóa hoặc sự hao mòn của vật liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "rimple" không phổ biến và ít gặp hơn so với "wrinkle". Mặc dù hai từ trên có nghĩa tương tự, nhưng "wrinkle" được sử dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "rimple" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rimpia", có nghĩa là nếp gấp nhỏ hoặc nếp nhăn. Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ. Dù không phổ biến trong từ vựng hiện đại, "rimple" vẫn thể hiện sự biến đổi của chất liệu, thúc đẩy việc diễn tả hình dáng và kết cấu của các bề mặt. Hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế để chỉ những đường nét không đều hoặc sự gập ghềnh trên bề mặt.
Từ "rimple" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả bề mặt da hoặc các vật liệu khác, đặc biệt là trong lĩnh vực thẩm mỹ hoặc thời trang. Sự xuất hiện khiêm tốn của nó trong các bài kiểm tra có thể do tính chất cụ thể và không phổ biến của từ này trong tiếng Anh hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp